1.
Mỗi sáng, đúng sáu giờ không hơn không kém, bố mẹ sẽ vào phòng tôi. Họ cầm một chiếc chìa khóa bằng vàng, to và nặng, thứ gia bảo của dòng họ. Bố sẽ giữ vai tôi, còn mẹ sẽ cẩn thận tra chiếc chìa khóa vào một cái lỗ nhỏ sau lưng tôi, ngay giữa hai bả vai. Bà vặn ba vòng. Vòng thứ nhất cho việc học. Vòng thứ hai cho sự ngoan ngoãn. Vòng thứ ba cho niềm tự hào của gia đình.
Tôi có thể nghe thấy tiếng những bánh răng bên trong mình khớp vào nhau, kêu lách cách. Một luồng năng lượng lạnh lẽo chạy dọc sống lưng. Và rồi, tôi bắt đầu một ngày của mình.
Thế giới của tôi được đo bằng những góc vuông hoàn hảo. Cạnh bàn, gáy sách, khung cửa sổ. Tôi di chuyển theo một lập trình định sẵn. 6 giờ 15: vệ sinh cá nhân. 6 giờ 45: ăn sáng, mỗi miếng phải nhai đúng hai mươi lần. 7 giờ 30: xe hơi đưa đến trường. 17 giờ: xe hơi đón về. 17 giờ 30 đến 19 giờ: học piano. 19 giờ 30 đến 22 giờ: học bài. 22 giờ 30: cạn năng lượng, nằm ngay ngắn trên giường, chờ một ngày mới được lên dây cót.
Tôi là Tuấn, học sinh xuất sắc nhất trường. Nhưng trong thâm tâm, tôi biết mình chỉ là một con búp bê tinh xảo, một linh vật được đặt trong lồng kính. Tôi không sống. Tôi chỉ hoạt động.
Thế giới của tôi là một không gian vô trùng, được nhìn qua ô cửa kính xe hơi. Cho đến một ngày, qua ô cửa kính đó, tôi nhìn thấy nó.
Nó là một con diều. Một con diều đứt dây.
Nó là một thằng bé, trạc tuổi tôi, nhưng gầy và đen nhẻm. Nó đang chạy trên sân thượng của một khu tập thể cũ, chiếc áo sơ mi rách phất phơ sau lưng như một cánh buồm tả tơi. Nó nhảy từ mái nhà này sang mái nhà khác, một hành động điên rồ và nguy hiểm. Nhưng trong chuyển động của nó, có một sự tự do hoang dại mà tôi chưa bao giờ dám mơ tới. Nó như đang bay lượn trên bầu trời bê tông của thành phố, được nâng đỡ bởi những cơn gió vô hình.
Tôi thấy nó nhiều lần sau đó. Nó là một yếu tố bất định, một lỗi trong ma trận hoàn hảo của tôi. Tôi bắt đầu mong chờ được nhìn thấy nó, như một tù nhân mong chờ được thấy một con chim bay ngang cửa sổ.
Rồi một hôm, chúng tôi gặp nhau.
Hôm đó, lớp học thêm của tôi tan muộn. Bố mẹ có việc đột xuất nên tôi phải tự đi bộ về, một việc chưa từng có tiền lệ. Lịch trình của tôi bị xáo trộn. Tôi đi qua một con hẻm nhỏ, và nó ở đó.
Nó đang ngồi trên một đống lốp xe cũ, tay cầm một mẩu bánh mì. Nó nhìn tôi, cái nhìn trực diện, không hề e dè. Tôi, một linh vật được bọc trong bộ đồng phục phẳng phiu, đứng đối diện nó, một con diều rách nát, lấm lem.
Tôi lúng túng làm rơi một cuốn sách. Nó không cười. Nó chỉ bước tới, nhặt cuốn sách lên, phủi bụi và đưa cho tôi. Tay nó gầy, có những vết xước cũ mới.
“Búp bê,” nó nói, giọng nó khàn khàn. Đó là từ đầu tiên nó nói với tôi.
Tôi không biết tên nó. Tôi chỉ biết, cả khu này gọi nó là Gió.
2.
Gió không có nhà. Nhà của nó là những sân thượng, những góc chợ, những gầm cầu. Nó không có bố mẹ. Hay đúng hơn, bố mẹ nó đã tự tay cắt đứt sợi dây diều của chính nó, để nó bay đi một cách vô định.
Nó là một thằng du côn. Một đứa trẻ đường phố.
Tôi bắt đầu cố tình đi qua con hẻm đó mỗi ngày. Tôi nói dối bố mẹ là lớp học thêm có chương trình mới. Sự nói dối đầu tiên trong đời khiến những bánh răng bên trong tôi kêu ken két một cách phản kháng, nhưng tôi mặc kệ.
Tôi và Gió nói chuyện. Hay đúng hơn, tôi nghe nó nói.
Gió kể cho tôi nghe về thế giới của nó. Một thế giới không có đồng hồ, không có lịch trình. Nó kể về cảm giác khi đứng trên nóc một tòa nhà vào lúc bình minh, khi cả thành phố còn đang ngủ, và cảm thấy mình là chủ của tất cả. Nó kể về những trận mưa rào bất chợt mà nó dùng những tấm bạt cũ để che thân. Nó kể về những đêm lạnh cóng, nó phải chui vào một ống cống để ngủ.
Trong thế giới của Gió, mọi thứ đều không chắc chắn. Một bữa ăn no là một sự xa xỉ. Một giấc ngủ yên là một điều may mắn. Nó sống bằng bản năng, như một con thú hoang.
“Mày không sợ à?” tôi hỏi.
“Sợ chứ,” Gió cười, để lộ hai chiếc răng khểnh. “Nhưng sợ nhất là không bay được nữa. Sợ nhất là bị rơi xuống đất rồi nằm yên một chỗ.”
Tôi kể cho Gió nghe về thế giới của tôi. Về chiếc chìa khóa vàng. Về lịch trình dày đặc. Về những bữa ăn im lặng. Về áp lực phải luôn là số một.
Gió lắng nghe, đôi mắt nó chăm chú. Nó nói: “Cái lồng của mày đẹp thật.”
Lần đầu tiên, có người nhìn thấy cái lồng của tôi. Bố mẹ tôi, thầy cô, bạn bè… họ chỉ nhìn thấy con linh vật hoàn hảo bên trong. Chỉ có Gió, một đứa du côn, lại nhìn thấy những song sắt vô hình đang giam hãm tôi.
Chúng tôi là hai thái cực của sự thiếu thốn. Tôi, một con búp bê được chăm chút đến ngạt thở. Nó, một con diều bị bỏ rơi đến tan tác. Tôi thừa sự quan tâm đến mức bị bóp nghẹt. Nó thiếu sự quan tâm đến mức không có gì để bám víu.
Nhưng ở điểm tận cùng của hai thái cực đó, chúng tôi đã tìm thấy nhau. Chúng tôi tìm thấy một sự đồng cảm kỳ lạ. Cả hai chúng tôi đều khao khát được công nhận. Tôi muốn được công nhận là một con người, chứ không phải một cỗ máy. Gió muốn được công nhận là nó tồn tại, chứ không phải là một thứ vô hình bị lãng quên.
“Tao chỉ ước,” Gió có lần nói với tôi, mắt nhìn lên bầu trời, “có ai đó tìm thấy đầu dây diều của tao. Không cần kéo tao lại. Chỉ cần giữ lấy nó thôi. Để tao biết mình không bay một mình.”
Còn tôi, tôi chỉ ước, một buổi sáng nào đó, bố mẹ sẽ quên không lên dây cót cho tôi. Để tôi được một lần nằm yên, để tôi được một lần tự mình quyết định khi nào sẽ cử động.
Gió dẫn tôi vào thế giới của nó. Nó dạy tôi cách trèo tường. Nó chỉ cho tôi con hẻm nào có những bức vẽ graffiti đẹp nhất. Nó dẫn tôi lên sân thượng cao nhất khu tập thể, nơi trú ẩn yêu thích của nó.
Từ trên đó, nhìn xuống, thành phố trông như một bàn cờ khổng lồ. Những chiếc xe hơi như những con bọ đang di chuyển theo một quy luật định sẵn. Tôi chợt thấy chiếc xe của gia đình mình, và lần đầu tiên, tôi thấy nó nhỏ bé và tù túng.
“Ở trên này, mày có thể cảm nhận được gió,” Gió nói, dang hai tay ra.
Và tôi cảm nhận được nó. Một cơn gió thật sự, không phải luồng gió điều hòa lạnh lẽo. Nó mơn man trên mặt tôi, luồn vào tóc tôi, thổi bay cả những quy tắc và lập trình đang trói buộc tôi. Lần đầu tiên, tôi cảm thấy những bánh răng bên trong mình ngừng kêu. Tôi cảm thấy một sự tĩnh lặng. Một sự tự do đáng sợ nhưng cũng thật ngọt ngào.
3.
Sự tự do đó là một chất gây nghiện.
Tôi bắt đầu trốn nhà nhiều hơn. Tôi nói dối một cách thành thạo. Những bánh răng bên trong tôi không còn phản kháng nữa, chúng dường như đã quen với sự lệch lạc.
Nhưng bố mẹ tôi, những Người Lên Dây Cót tài ba, đã nhận ra sự thay đổi. Con linh vật của họ bắt đầu có những cử động không có trong lập trình. Nó bắt đầu có những khoảng lặng, những ánh mắt xa xăm.
Họ siết chặt lại.
Chiếc chìa khóa vàng được vặn thêm một vòng nữa. Lịch học của tôi dày đặc hơn. Thời gian tự do của tôi bị cắt giảm đến con số không. Chiếc xe hơi đưa đón tôi đến tận cửa lớp. Con hẻm nơi tôi gặp Gió trở thành một vùng đất xa vời.
Tôi bị nhốt lại trong lồng. Một cái lồng được mạ vàng bằng tình yêu thương và sự kỳ vọng.
Tôi không thể gặp Gió, nhưng hình ảnh của nó, hình ảnh con diều đứt dây bay lượn trên bầu trời bê tông, cứ ám ảnh tôi. Nó là biểu tượng cho tất cả những gì tôi không có.
Tôi bắt đầu phản kháng một cách tiêu cực. Tôi cố tình làm sai một bài toán. Tôi chơi sai một nốt nhạc trong bản Sonate của Mozart. Những lỗi nhỏ, nhưng đủ để gây ra một sự nhiễu loạn trong khái niệm hoàn hảo của bố mẹ.
Họ không la mắng tôi. Họ chỉ siết chặt thêm chiếc chìa khóa. “Con đang làm bố mẹ thất vọng, Tuấn ạ.”
Câu nói đó còn đau hơn cả một ngàn lời chửi rủa.
Tôi tìm được cách liên lạc với Gió. Qua một đứa trẻ bán vé số. Tôi nhắn cho nó một mẩu giấy: “Tao muốn bay. Giống như mày.”
Và chúng tôi đã lên một kế hoạch. Một kế hoạch điên rồ. Một hành động cuối cùng để được công nhận.
Chúng tôi sẽ cùng nhau leo lên đỉnh của tòa tháp đang xây dở ở trung tâm thành phố. Tòa tháp cao nhất, một bộ xương bê tông trần trụi chọc thẳng lên trời. Đối với Gió, đó là chuyến bay cao nhất, vĩ đại nhất. Đối với tôi, đó là cuộc đào thoát cuối cùng khỏi lịch trình và áp lực.
Đêm đó, tôi đã làm một việc không tưởng. Tôi đã vô hiệu hóa dây cót của chính mình. Tôi đã dùng một cái kẹp giấy, lách vào khe hở sau lưng và làm kẹt bánh răng chính. Cỗ máy bên trong tôi ngừng hoạt động. Tôi không còn là linh vật lên dây cót nữa. Tôi chỉ là một cậu bé. Một cậu bé sợ hãi, nhưng quyết tâm.
Tôi trốn ra khỏi nhà và gặp Gió ở chân tòa tháp.
Cuộc leo trèo là một hành trình vào bóng tối, cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Tòa tháp là một mê cung của những thanh sắt gỉ sét, những sàn bê tông chưa hoàn thiện.
Chúng tôi là hai mảnh ghép bù trừ cho nhau. Gió, với sự liều lĩnh và dẻo dai của một con thú hoang, tìm ra những lối đi không ai ngờ tới. Tôi, với tư duy logic và sự cẩn trọng, chỉ ra những kết cấu vững chắc, những điểm tựa an toàn. Gió kéo tôi lên qua những mảng tường dốc. Tôi giữ chân cho Gió khi nó băng qua những thanh dầm hẹp.
Chúng tôi không phải là Búp Bê và Diều Rách nữa. Chúng tôi là một thể thống nhất, đang cùng nhau vươn lên, chống lại trọng lực của thế giới.
Cuối cùng, chúng tôi lên đến đỉnh.
Bình minh đang ló dạng ở phía chân trời, nhuộm cho thành phố một màu cam đỏ. Gió từ trên cao thổi lồng lộng.
Chúng tôi đứng đó, thở hổn hển, nhìn xuống thế giới dưới chân mình. Nó vừa hùng vĩ, vừa nhỏ bé.
Gió hét lên một tiếng vang dội. Một tiếng hét của sự giải thoát. Nó chạy về phía rìa của sân thượng, dang rộng hai tay như muốn ôm lấy cả bầu trời. “Thấy không, Búp Bê! Thấy không! Tao đang bay!” nó hét lên với tôi, nụ cười rạng rỡ trên khuôn mặt lấm lem.
Nó thực sự đang bay. Con diều đứt dây đã tìm thấy cơn gió mạnh nhất của đời mình.
Tôi đứng yên, cách nó một khoảng. Lần đầu tiên trong đời, tôi cảm nhận được sự tĩnh lặng tuyệt đối từ bên trong. Không có tiếng bánh răng. Không có một ràng buộc nào cả. Tôi chỉ là tôi. Đứng trên đỉnh thế giới, bên cạnh người bạn duy nhất của mình.
Và rồi, một cơn gió giật cực mạnh ập đến.
Nó mạnh hơn tất cả những cơn gió trước đó. Nó như một bàn tay vô hình, tàn nhẫn, chụp lấy Gió.
Tôi thấy nó loạng choạng. Nụ cười trên môi nó vụt tắt, thay vào đó là sự ngạc nhiên, rồi hoảng hốt. Nó cố gắng bám víu vào không khí, nhưng đã quá muộn.
Nó bị nhấc bổng lên.
Con diều đứt dây, sau khi bay cao nhất, đã bị chính cơn gió mà nó yêu quý cuốn đi.
Tôi lao về phía trước, hét lên tên nó. Nhưng tôi chỉ kịp nhìn thấy bóng nó, nhỏ dần, bị cơn gió hung bạo hất văng ra khỏi rìa tòa tháp, rồi chìm vào khoảng không vô định của bầu trời hừng đông.
Nó không rơi xuống. Nó chỉ đơn giản là biến mất. Biến mất vào bầu trời rộng lớn, vô tình.
4.
Tôi không nhớ mình đã xuống khỏi tòa tháp bằng cách nào. Tôi chỉ nhớ khuôn mặt kinh hoàng của bố mẹ tôi, tiếng còi xe cảnh sát.
Họ mang tôi về nhà. Họ sửa chữa tôi. Họ nhờ những người thợ giỏi nhất để gỡ chiếc kẹp giấy ra, tra dầu vào những bánh răng, và lên lại dây cót. Lần này, họ vặn đến năm vòng.
Cái lồng của tôi được gia cố thêm nhiều lớp song sắt vô hình. Tôi trở lại thành một linh vật hoàn hảo. Thậm chí còn hoàn hảo hơn trước.
Không ai nhắc đến Gió. Như thể nó chưa bao giờ tồn tại. Một con diều đứt dây, một đứa du côn, biến mất thì có gì đáng để bận tâm.
Nhưng họ không thể xóa được nó ra khỏi tôi.
Vài tháng sau, tôi có một buổi độc tấu piano quan trọng. Buổi biểu diễn lớn nhất trong sự nghiệp của một thần đồng. Tôi ngồi trước cây đàn dương cầm đen bóng, dưới ánh đèn sân khấu rực rỡ. Bố mẹ tôi ngồi ở hàng ghế đầu, khuôn mặt rạng ngời niềm tự hào.
Tôi đặt tay lên phím đàn. Tôi sẽ chơi bản “Clair de Lune” của Debussy. Bản nhạc về ánh trăng. Ánh trăng mà tôi và Gió đã từng cùng nhau ngắm nhìn từ sân thượng của một khu tập thể cũ.
Những ngón tay của tôi lướt trên phím đàn. Những nốt nhạc vang lên, hoàn hảo, không một lỗi lầm. Giai điệu du dương, mềm mại, đúng như những gì tôi đã được lập trình.
Khán giả chìm đắm. Bố mẹ tôi mỉm cười mãn nguyện. Con linh vật của họ đang tỏa sáng.
Tôi chơi đến đoạn cuối của bản nhạc. Đoạn hay nhất, tinh tế nhất. Và rồi, tôi làm một điều mà không ai có thể ngờ tới.
Tôi chơi một nốt sai.
Một nốt lạc điệu, chói tai, phá vỡ hoàn toàn sự hoàn hảo của bản nhạc.
Cả khán phòng sững lại. Tôi thấy khuôn mặt bố mẹ tôi trắng bệch vì sốc.
Tôi ngẩng đầu lên, nhìn thẳng vào khoảng không trước mặt, nơi lẽ ra phải là khán giả. Nhưng tôi không nhìn họ. Tôi đang nhìn lên bầu trời đêm, tìm kiếm một con diều đã lạc mất.
Tôi biết Gió sẽ không bao giờ được ai công nhận. Nó sinh ra như một bóng ma và chết đi như một cơn gió. Nhưng tôi, con búp bê trong lồng kính, sẽ mãi mãi ghi nhớ nó.
Nốt nhạc sai đó là của tôi. Nó là tiếng hét của riêng tôi. Nó là vết sẹo, là hình xăm, là lời tưởng niệm tôi dành cho một đứa du côn đã dạy cho tôi biết thế nào là tự do. Nó là sự công nhận duy nhất mà tôi có thể dành cho nó, và cho chính bản thân mình.
Tôi là một linh vật lên dây cót. Nhưng từ đêm nay, bên trong cỗ máy hoàn hảo đó, sẽ luôn có một bánh răng bị lỗi. Một bánh răng mãi mãi kêu lên một nốt nhạc lạc điệu.
Nốt nhạc của Gió.