Ngôi Nhà Không Có Bóng Lưng

Ngôi Nhà Không Có Bóng Lưng

1.
Tôi là một kiến trúc sư. Nhưng công trình mà tôi tự hào nhất không phải là tòa tháp chọc trời lấp lánh, cũng không phải khu resort sang trọng uốn mình bên bờ biển. Công trình vĩ đại nhất của đời tôi là một khung cửa sổ.

Đó là khung cửa sổ phòng khách của nhà tôi. Nó lớn, chiếm gần trọn bức tường phía trước, được thiết kế không phải để người bên trong nhìn ra, mà là để người bên ngoài nhìn vào. Mỗi buổi tối, khi tôi lái xe về con hẻm nhỏ, từ xa tôi đã có thể thấy nó. Một hình chữ nhật ấm áp, rực lên ánh đèn vàng, nổi bật trên nền trời đêm. Và bên trong khung hình đó, luôn có một bóng người.

Đôi khi là bóng vợ tôi, Mai, đang ngồi trên sofa đọc sách, dáng người mềm mại, thanh thản. Đôi khi là bóng hai đứa con tôi, An và Khang, đang nô đùa, những cái bóng nhỏ bé, hiếu động nhảy múa. Và đôi khi, đó là bóng của chính tôi, phản chiếu trên tấm kính, lồng vào hình ảnh gia đình mình.

Tôi có một thói quen kỳ lạ. Trước khi vào nhà, tôi luôn dừng lại một chút ở cổng, chỉ để ngắm nhìn khung cảnh đó. Một bức tranh tĩnh, nhưng chứa đựng toàn bộ sinh khí của cuộc đời tôi.

Bóng lưng, đối với hầu hết mọi người, là hình ảnh của sự ra đi, của sự chờ đợi, của ký ức.

Nhưng đối với tôi, một đứa trẻ mồ côi, bóng lưng là một khái niệm xa xỉ. Bạn không thể nhớ về một thứ mà bạn chưa bao giờ nhìn thấy. Bạn không thể mong ngóng một bóng lưng quay lại khi ngay từ đầu, tất cả những gì bạn nhận được chỉ là một khoảng trống.

Cuộc đời tôi là một hành trình đi tìm một bóng lưng. Không phải để dõi theo, mà là để trở thành.

2.

Tên tôi là Nam. Đó là cái tên duy nhất được ghi trên mảnh giấy nhỏ đặt cạnh tôi, khi người ta tìm thấy tôi trước cổng một chùa vào một buổi sáng mùa đông.

Nam, có lẽ là hy vọng tôi sẽ lớn lên mạnh mẽ, vững chãi như phương Nam ấm áp. Nhưng tuổi thơ của tôi lại là một mùa đông kéo dài.

Chùa không phải là một nơi tệ. Các ni cô chăm sóc chúng tôi chu đáo, cho chúng tôi ăn no, mặc ấm. Nhưng đó là một hơi ấm tập thể, giống như ánh nắng mùa đông, chỉ đủ để không chết cóng chứ không đủ để xua tan cái lạnh giá từ bên trong. Chúng tôi là một bầy chim non không có tổ, túm tụm vào nhau để tồn tại.

Tôi khác những đứa trẻ khác. Nhiều đứa vẫn còn ký ức, dù là mơ hồ, về cha mẹ chúng. Chúng khóc khi nhớ về một khuôn mặt, một giọng nói, một cái ôm. Chúng vẽ những bức tranh về gia đình, dù những hình người trong đó xiêu vẹo và không cân đối.

Còn tôi, tôi không có gì cả. Miền ký ức của tôi là một trang giấy trắng. Tôi không biết khóc vì điều gì, vì tôi không biết mình đã mất mát thứ gì. Sự thiếu thốn của tôi trừu tượng đến mức nó trở thành một phần của chính tôi.

Tôi có một nỗi ám ảnh kỳ lạ với những bóng lưng. Khi có những cặp vợ chồng đến thăm, và rồi chọn một đứa trẻ may mắn nào đó, những đứa còn lại sẽ đứng nhìn theo. Chúng nhìn theo bóng lưng của cha mẹ nuôi và đứa bạn mình, khuất dần sau cánh cổng. Chúng khóc.

Tôi thì không. Tôi chỉ quan sát. Tôi cố gắng hình dung cảm giác khi có một bóng lưng để nhìn theo, để mong đợi.

Tôi tự hỏi, nỗi đau lớn hơn là gì? Nhìn thấy một bóng lưng quay đi và không bao giờ trở lại, hay ngay từ đầu đã không có một bóng lưng nào để mà nhìn? Tôi không biết. Nhưng tôi biết rằng, cái khoảng trống mà tôi mang trong mình còn lạnh lẽo hơn cả sự mất mát.

Lớn lên một chút, tôi bắt đầu nhận ra sự khác biệt trong cách những đứa trẻ khác được an ủi. Khi chúng ngã, chúng sẽ được dỗ dành bằng những câu chuyện về cha mẹ sẽ sớm quay về. Khi chúng buồn, chúng được khuyên hãy cầu nguyện cho những bóng lưng xa xôi đó được bình an.

Còn tôi, khi tôi ngã, tôi chỉ được dạy phải tự đứng lên. Khi tôi buồn, tôi chỉ biết nhìn vào khoảng không. Tôi trở nên lầm lì, độc lập một cách ép buộc. Tôi học cách tự vá quần áo, tự chữa những vết xước, tự ru mình vào giấc ngủ bằng những câu chuyện không có nhân vật cha mẹ. Tôi đã tự mình trở thành một hòn đảo, vì tôi không có một đất liền nào để hướng về.

Năm tôi mười tám tuổi, tôi rời chùa. Tôi bước ra thế giới bên ngoài với một bộ quần áo lành lặn, một số tiền nhỏ, và một trái tim trống rỗng. Tôi đứng trước cánh cổng lớn, lần đầu tiên tự do, nhưng cũng là lần đầu tiên cô độc đến tuyệt đối. Tôi quay đầu nhìn lại. Những đứa trẻ khác, các ni cô và các thầy đang đứng vẫy tay tôi. Tôi nhìn những bóng người nhỏ dần, và lần đầu tiên trong đời, tôi hiểu được cảm giác của sự chia ly. Nhưng tôi vẫn không khóc. Vì tôi biết, đây là một bóng lưng mà tôi có thể quay trở lại. Chùa, dù không phải là một gia đình, nhưng đã cho tôi một nơi để bắt đầu.

3.

Tôi chọn học ngành kiến trúc. Một lựa chọn có vẻ ngẫu nhiên, nhưng thực ra lại là một sự thôi thúc bản năng. Nếu tôi không thể tìm thấy một ngôi nhà, tôi sẽ tự mình xây nên nó. Tôi lao vào học như một kẻ điên. Tôi không có bạn bè thân thiết, không tham gia các hoạt động ngoại khóa. Toàn bộ thời gian của tôi là những thư viện, những bản vẽ, những mô hình.

Các giáo sư nhận xét tôi có một tài năng đặc biệt, nhưng cũng có một sự ám ảnh kỳ lạ. Những thiết kế của tôi luôn tập trung vào không gian giao thoa giữa bên trong và bên ngoài: những hàng hiên, những khung cửa, những lối vào. Tôi bị ám ảnh bởi cái cách ánh sáng tràn vào một căn phòng, cái cách một cánh cổng tạo ra sự chào đón hoặc ngăn cách. Các công trình của tôi luôn có một sự "mời gọi" kỳ lạ, như thể chúng được thiết kế không phải cho người ở, mà cho người sắp trở về.

Tôi tốt nghiệp loại ưu và nhanh chóng có được một vị trí tốt trong một công ty thiết kế lớn.

Tôi thành công. Tôi kiếm được nhiều tiền. Tôi mua một căn hộ sang trọng ở trung tâm thành phố. Nhưng mỗi đêm, khi trở về căn hộ trống trải, xa hoa đó, tôi lại cảm thấy cái lạnh lẽo quen thuộc của chùa. Tôi có một "chốn ở", nhưng tôi vẫn chưa có một "ngôi nhà".

Và rồi tôi gặp Mai.

Mai là họa sĩ, làm việc cho một dự án mà công ty tôi hợp tác. Cô ấy hoàn toàn trái ngược với tôi. Nếu tôi là một bản thiết kế đầy những đường thẳng và góc cạnh, thì Mai là một bức tranh màu nước, mềm mại, dịu dàng và đầy cảm xúc. Cô ấy nói nhiều, cười nhiều, và có một gia đình lớn lúc nào cũng ồn ào, yêu thương.

Lần đầu tiên tôi đến nhà Mai, tôi đã bị choáng ngợp. Đó là một căn nhà cấp bốn bình thường, đồ đạc cũ kỹ, nhưng nó sống động. Mùi thức ăn của mẹ cô ấy, tiếng ba cô ấy xem tivi, tiếng mấy đứa cháu chạy loăng quăng.

Mọi người nói chuyện cùng một lúc, cười đùa, trêu chọc nhau. Ở đó, tôi lần đầu tiên cảm nhận được một thứ gọi là "hơi người".

Mai bị thu hút bởi sự trầm lặng và bí ẩn của tôi. Còn tôi, tôi bị thu hút bởi hơi ấm và ánh sáng của cô ấy. Cô ấy là mảnh ghép mà tôi không hề biết mình đang thiếu.

Chúng tôi yêu nhau. Mai thường hỏi về gia đình tôi. Tôi chỉ nói tôi là trẻ mồ côi. Tôi không kể về những nỗi ám ảnh, về khoảng trống bên trong mình. Tôi sợ cô ấy sẽ thấy tôi là một kẻ khiếm khuyết, một công trình xây dựng dở dang.

Nhưng Mai tinh tế hơn tôi nghĩ. Cô ấy không gặng hỏi. Cô ấy chỉ lẳng lặng dùng tình yêu của mình để lấp đầy những khoảng trống đó. Cô ấy kéo tôi vào những buổi họp mặt gia đình của cô ấy. Cô ấy dạy tôi cách thể hiện cảm xúc. Cô ấy kiên nhẫn lắng nghe những ý tưởng thiết kế kỳ lạ của tôi và nói:

"Em thích lắm. Một ngôi nhà luôn mở rộng vòng tay."

Ngày tôi cầu hôn Mai, tôi không dùng nhẫn kim cương. Tôi đưa cô ấy đến một mảnh đất trống ở ngoại ô, nơi có thể nhìn thấy cả thành phố. Tôi trải một bản thiết kế lớn ra đất.

"Anh không có một quá khứ để trao cho em," tôi nói, giọng run run. "Anh chỉ có một tương lai. Anh muốn cùng em xây nên nó. Xây nên một ngôi nhà. Ngôi nhà của chúng ta."

Mai đã khóc. Và cô ấy nói "đồng ý".

4.

Ngôi nhà đó là toàn bộ triết lý sống của tôi được đúc thành bê tông và cốt thép. Tôi tự tay thiết kế từng chi tiết nhỏ nhất. Nó không phải là một công trình để phô diễn tài năng kiến trúc, mà là một nỗ lực để chữa lành một vết thương thời thơ ấu.

Nó được đặt tên là "Nhà". Đơn giản vậy thôi.

Ngôi nhà được xây lùi sâu vào trong mảnh đất, để có một khoảng sân trước thật rộng. Cái cổng không phải là một cánh cổng sắt kiên cố, mà là một hàng rào gỗ thưa, sơn trắng, để từ ngoài đường, người ta vẫn có thể nhìn thấy ngôi nhà và cảm nhận được sự chào đón.

Phòng khách và nhà bếp được đặt ở ngay phía trước. Tôi đã thiết kế một khung cửa sổ khổng lồ, không có song sắt, nhìn thẳng ra sân. Tôi muốn hình ảnh đầu tiên khi một người trở về không phải là một cánh cửa đóng kín, mà là ánh đèn ấm áp, là bóng dáng người thân quen bên trong. Nhà bếp cũng có một cửa sổ lớn nhìn ra cổng. Tôi hình dung ra cảnh Mai nấu ăn, và có thể vẫy tay ngay khi thấy xe tôi về.

Toàn bộ cấu trúc của ngôi nhà được thiết kế để khuyến khích sự kết nối và đối mặt. Các hành lang đều rộng và sáng. Không có những góc tối, những ngõ cụt. Từ bất kỳ phòng nào, người ta cũng có thể dễ dàng nhìn thấy khu vực sinh hoạt chung.

Và điều quan trọng nhất, triết lý thiết kế cốt lõi của tôi: Ngôi nhà được sắp đặt để hạn chế tối đa việc tạo ra một sự quay đi. Lối ra vào được bố trí sao cho khi một người rời đi, người ở lại sẽ tự nhiên đứng ở vị trí có thể nhìn thẳng và vẫy tay chào, chứ không phải nhìn theo một tấm lưng đang xa dần. Ngay cả gara xe cũng được thiết kế mở, nối liền với sân, để khoảnh khắc chia tay luôn là mặt đối mặt.

Khi ngôi nhà hoàn thành, Mai đã đi một vòng, chạm tay vào từng bức tường. Cô ấy quay lại nhìn tôi, đôi mắt ngấn nước.

Chúng tôi dọn về ở. Và rồi An và Khang lần lượt ra đời. Ngôi nhà có thêm tiếng cười, tiếng khóc trẻ thơ. Nó thực sự trở thành một tổ ấm. Tôi đã cố gắng để trở thành một người cha tốt. Nhưng tôi biết, tôi vẫn có những nỗi ám ảnh của riêng mình.

Mỗi khi tôi phải đi công tác xa, tôi không bao giờ rời đi vào sáng sớm khi các con còn ngủ. Tôi luôn đợi chúng thức dậy, ôm chúng thật chặt, và nhìn thẳng vào mắt chúng để chào tạm biệt. Khi tôi trở về, dù mệt mỏi đến đâu, việc đầu tiên tôi làm là chơi đùa cùng chúng.

Tôi đã dạy cho các con một thói quen. Mỗi khi chúng đi học về, chúng sẽ chạy thẳng vào nhà và hét lên: "Ba mẹ ơi, con về rồi!" Và tôi hoặc Mai, dù đang bận gì, cũng sẽ dừng lại và đáp lời: "Ừ, ba/mẹ đây!"

Đó là một giao ước. Một lời khẳng định về sự hiện diện. Một thứ mà tôi chưa bao giờ có.

5.

Thời gian trôi đi như một dòng sông. An và Khang lớn lên, lần lượt vào đại học và rời khỏi nhà. Ngôi nhà lại trở nên yên tĩnh, chỉ còn lại tôi và Mai. Sự yên tĩnh lần này không lạnh lẽo, nó được lấp đầy bởi những kỷ niệm. Nhưng thỉnh thoảng, trong những buổi chiều vắng, tôi vẫn cảm thấy một nỗi buồn man mác. Tôi sợ rằng ngôi nhà, khi thiếu vắng tiếng cười của bọn trẻ, sẽ lại trở về với cái cốt lõi trống rỗng của nó.

Tôi vẫn giữ thói quen bật ngọn đèn vàng ở phòng khách mỗi khi trời tối. Dù không có ai sắp trở về. Mai hỏi tôi tại sao phải lãng phí điện như vậy. Tôi chỉ cười và nói: "Để cho ngôi nhà không cảm thấy cô đơn."

Và rồi....

Đó là một đêm mùa đông, mưa bão bất ngờ ập đến thành phố. Chuyến bay của An bị hủy, ký túc xá của Khang bị mất điện. Không hẹn mà gặp, cả hai đứa đều quyết định bắt taxi về nhà.

Tôi và Mai đang ngồi xem một bộ phim cũ. Ngoài trời mưa gào gió thét. Bỗng nhiên, có tiếng chuông cổng. Tôi ngạc nhiên nhìn Mai. Chúng tôi không đợi ai cả.

Tôi ra mở cửa. Và tôi sững người. An và Khang đứng đó, ướt sũng, run rẩy, nhưng miệng cười toe toét.

"Tụi con về ăn ké một đêm nhé!"

Đêm đó, ngôi nhà như sống lại. Mai vội vã nấu một nồi mì nóng hổi. Bốn chúng tôi quây quần trong bếp, vừa ăn vừa ríu rít nói chuyện.

An kể về dự án tốt nghiệp của nó. Khang khoe về cô bạn gái mới quen.

Tiếng cười nói, hơi ấm từ nồi mì, và ánh đèn vàng dịu nhẹ đã xua tan đi mọi giá lạnh của cơn bão ngoài kia.

Khi bọn trẻ đã đi ngủ, tôi và Mai ngồi lại trong phòng khách.

"Anh có biết không," Khang nói với tôi trước khi lên phòng, "lúc nãy ngồi trên taxi, từ đầu hẻm con đã thấy ánh đèn nhà mình rồi. Giữa lúc mưa bão tối om, chỉ có nhà mình là sáng rực lên. Cảm giác bình yên lắm ba ạ."

An cũng nói thêm vào: "Con cũng vậy. Nhìn thấy bóng ba mẹ qua cửa sổ, con thấy như mọi mệt mỏi đều tan biến hết."

Tôi im lặng, nhưng trong lòng là một cơn sóng dữ dội. Công trình của tôi. Nó đã hoàn thành. Nó đã được nghiệm thu bởi chính những người mà tôi yêu thương nhất.

Mai nắm lấy tay tôi. "Anh đã làm được rồi, Nam à."

back top