Ngôi Nhà Quay Lưng Ra Biển

Ngôi Nhà Quay Lưng Ra Biển

1.
Tiếng chuông báo tin nhắn từ ứng dụng giao việc reo lên một chuỗi âm thanh sắc lạnh, cắt ngang sự im lặng trong căn vila tối giản của tôi.

2 giờ sáng. Sài Gòn bên dưới là một tấm thảm nhung đen lấp lánh ánh đèn, kiêu hãnh và xa cách. Tôi, Phạm Hải, giám đốc kinh doanh của một công ty đầu tư bất động sản danh tiếng, đang gục đầu bên bản vẽ một khu resort triệu đô. Mắt tôi cay xè, nhưng tâm trí vẫn căng như dây đàn. Thành công, đối với tôi, được đo bằng những đêm không ngủ như thế này.

Tôi với tay lấy điện thoại, nghĩ rằng đó là email từ đối tác nước ngoài. Nhưng không. Là tin nhắn từ Sơn, em trai út của tôi. Không dấu, không chủ ngữ.

“Me om nang. Ve di.” (Mẹ ốm nặng. Về đi.)

Bàn tay đang di chuột của tôi khựng lại. Một cảm giác khó chịu mơ hồ xâm chiếm tôi. Không phải là lo lắng. Nói cho thật lòng, đó là sự phiền toái. Một sự phiền toái xen lẫn cảm giác tội lỗi quen thuộc. Tôi còn một deadline quan trọng vào cuối tuần. Về quê lúc này sẽ phá vỡ mọi kế hoạch.

Tôi định gọi lại, nhưng rồi thôi. Tôi chuyển khoản cho Sơn một số tiền lớn, kèm theo dòng tin nhắn: “Anh bận quá không về ngay được. Em đưa mẹ vào viện tốt nhất thành phố, bao nhiêu tiền anh lo.”

Đó là cách tôi giải quyết mọi vấn đề của gia đình trong suốt mười năm qua. Tiền. Nhanh, hiệu quả, và không tốn thời gian. Tôi tắt điện thoại, cố gắng tập trung lại vào bản vẽ. Nhưng hình ảnh ngôi nhà cũ cứ hiện về, không phải trong ký ức, mà từ bức ảnh nghệ thuật khổ lớn tôi treo trang trọng trên bức tường đối diện. Bức ảnh đó do một nhiếp ảnh gia nổi tiếng chụp, đoạt giải quốc tế, và tôi đã mua lại nó với giá rất cao. Nó là niềm tự hào của tôi.

Trong ảnh, ngôi nhà của ba má tôi hiện lên đẹp như một giấc mơ. Nó nằm một mình trên một dải đất ven biển, sơn trắng, mái ngói đỏ, với hàng hiên rộng thênh thang nhìn thẳng ra đại dương xanh ngắt. Một biểu tượng của sự bình yên và tự do.

Tôi nhìn chằm chằm vào bức ảnh. Một cảm giác bất an lạ lùng len lỏi vào tâm trí. Có cái gì đó không đúng. Nhưng tôi không biết là gì. Tôi gạt nó đi, cho rằng đó là do mình quá mệt mỏi. Tôi không biết rằng, đó là lời cảnh báo đầu tiên từ một sự thật kinh hoàng mà sự vô tư của chúng tôi đã tạo ra.

2.

Gia đình tôi có ba anh em, ba hành tinh quay trên những quỹ đạo khác nhau, với mặt trời là chính bản thân mỗi người. Ba má tôi, ông Sáu và bà Sáu, chỉ là một vệ tinh mờ nhạt, xa xôi mà chúng tôi mặc định rằng sẽ luôn ở đó.

Tôi là Hải, con cả. Đại dương của tôi là những tòa nhà chọc trời, những bản hợp đồng béo bở, những đêm triền miên bên những danh sách nhà đất, những bản vẽ công trình để định hình nên bộ mặt của đô thị.

Tôi sống ở Sài Gòn, cách nhà hơn 500 cây số. Mỗi năm tôi về thăm nhà một, hai lần vào dịp Tết, giống như một nghĩa vụ.

Những cuộc gọi của tôi cho ba má luôn vội vã, xen giữa các cuộc họp, và thường kết thúc bằng câu nói cửa miệng: “Con bận lắm, có gì con gọi lại sau.”

Tôi gửi tiền đều đặn, những món quà đắt tiền, và nghĩ rằng như thế là đủ cho một người con có hiếu. Tôi tự hào về khả năng chu cấp của mình, và tin rằng ba má cũng tự hào về thành công của tôi.

Em gái tôi là Thủy, con giữa. Đại dương của nó còn xa hơn, ở bên kia bán cầu.

Nó lấy chồng và định cư ở Pháp. Thế giới của Thủy là những buổi chiều trong quán cà phê ở Paris, những chuyến du lịch khắp châu Âu, những bức ảnh được chỉnh màu kỹ lưỡng trên Instagram.

Tình yêu của nó dành cho gia đình được thể hiện qua những dòng trạng thái mùi mẫn: “Nhớ bữa cơm nhà của mẹ quá!”, “Ước gì được về gối đầu lên chân ba nghe kể chuyện xưa.” Kèm theo đó là những icon trái tim, những khuôn mặt khóc.

Những cuộc gọi video của nó luôn chập chờn, hình ảnh nhòe đi, và nó luôn có lý do để kết thúc sớm: con nó khóc, nó phải đi đón chồng, nó có hẹn với bạn. Nó gửi về những hộp sô cô la, những chai nước hoa, và nghĩ rằng như thế là đã làm tròn bổn phận.

Thằng Sơn, em út. Nó không đi xa. Đại dương của nó là những con sóng hỗn loạn ngay tại thành phố biển quê nhà.

Nó khởi nghiệp thất bại hết lần này đến lần khác, chìm trong nợ nần và những mối quan hệ phức tạp. Nó sống cách nhà ba má chỉ hai mươi phút chạy xe, nhưng có khi cả tháng không ghé qua.

Nó là người nhận tiền từ tôi, nghe những lời khuyên từ Thủy, và trút những bực dọc lên sự im lặng của ba má. Nó cho rằng mình còn khổ hơn ai hết, nên việc chăm sóc ba má là trách nhiệm của anh chị. Nó ghé qua nhà, ăn vội bữa cơm rồi lại đi, để lại một mớ hỗn độn cho hai người già dọn dẹp.

Và ba má tôi. Ông bà Sáu. Đại dương của họ từng là chúng tôi.

Ngôi nhà của họ, do chính tay ba tôi, một thợ xây lành nghề, cất nên, đã được thiết kế để mọi không gian đẹp nhất đều hướng về phía biển.

Bởi vì biển, đối với ông bà, là nơi chúng tôi sẽ vẫy vùng, là tương lai, là hy vọng. Phòng khách có khung cửa sổ lớn nhất nhìn ra biển. Hàng hiên nơi má tôi ngồi nhặt rau mỗi chiều cũng nhìn ra biển. Cả cuộc đời họ, cả ngôi nhà của họ, đều hướng về chúng tôi.

Nhưng khi những đứa con đã có đại dương của riêng mình, đại dương của ông bà dần thu hẹp lại.

Nó chỉ còn là những cuộc điện thoại chờ đợi, những tin nhắn đã xem nhưng không trả lời, những món quà không biết dùng vào việc gì. Họ bắt đầu nói dối. Với hàng xóm, họ khoe: “Thằng Hải nó bận việc lớn, tầm cỡ quốc gia.”, “Cái Thủy nó sướng lắm, đi khắp nơi.” Với chúng tôi, họ nói dối: “Ba má ở nhà vẫn khỏe, không có gì đâu, tụi con lo làm ăn đi.”

Họ sống trong ngôi nhà đó, một mình. Và ngôi nhà, bằng một cách nào đó, đã bắt đầu cảm nhận được sự cô đơn của họ. Nó bắt đầu có những thay đổi.

Tiếng sóng biển dường như nhỏ hơn. Ánh nắng chiếu vào phòng khách không còn rực rỡ như xưa. Có những tiếng cọt kẹt kỳ lạ vào ban đêm mà ba tôi không tìm ra nguyên nhân. Má tôi hay than phiền về những cơn gió lùa lạnh buốt từ phía sau nhà, một điều chưa từng xảy ra trước đây.

Họ nghĩ rằng nhà đã cũ. Họ không biết rằng, đó là những tiếng rên xiết đầu tiên của một sinh thể đang bị bỏ rơi.

3.

Cuộc gọi báo tin mẹ ốm nặng của Sơn là cơn bão đầu tiên đánh thẳng vào sự bình yên giả tạo của chúng tôi.

Lần này, tôi không thể dùng tiền để thoái thác được nữa. Bác sĩ nói mẹ tôi bị đột quỵ nhẹ, cần có người thân ở bên chăm sóc tinh thần. Lần đầu tiên sau nhiều năm, tôi phải hủy một cuộc hẹn quan trọng để về nhà.

Chuyến xe đêm đưa tôi rời khỏi Sài Gòn. Càng xa thành phố, lòng tôi càng trĩu nặng. Không phải vì lo cho mẹ, mà là cảm giác miễn cưỡng khi phải quay về đối mặt với một thế giới mà tôi đã cố gắng thoát ly.

Ký ức tuổi thơ ùa về. Tôi nhớ những buổi trưa hè chạy chân trần từ trong nhà, băng qua hàng hiên và lao thẳng ra biển. Ngôi nhà và biển cả là một. Cánh cửa chính mở ra là thấy chân trời.

Xe dừng ở đầu con đường đất dẫn vào nhà. Tôi xách vali đi bộ. Đã gần sáng, sương mù giăng dày đặc. Từ xa, tôi đã thấy bóng ngôi nhà.

Nhưng có một cái gì đó... sai lắm. Một cảm giác lệch lạc đến rợn người. Tôi không thể gọi tên nó. Giống như bạn nhìn vào một khuôn mặt quen thuộc nhưng các đường nét bị xáo trộn.

Tôi bước nhanh hơn. Sương tan dần. Và rồi, tôi đứng sững lại, vali trên tay rơi xuống đất.

Ngôi nhà đã quay lưng lại với tôi.

Tôi dụi mắt, nghĩ rằng mình đang ảo giác vì thiếu ngủ. Nhưng không. Sự thật trần trụi và phi lý bày ra trước mắt.

Hàng hiên rộng lớn, nơi có bộ bàn ghế gỗ mà ba vẫn ngồi uống trà mỗi sáng, nơi có khung cửa sổ phòng khách mà tôi vẫn tự hào khoe với bạn bè, tất cả đã biến mất. Thứ đang đối diện với tôi, đối diện với con đường quen thuộc, lại là bức tường sau nhà, nơi có cửa bếp nhỏ và chỗ phơi đồ.

Ngôi nhà đã quay lưng ra biển.

Toàn bộ cấu trúc, một khối bê tông cốt thép nặng hàng trăm tấn, bằng một cách nào đó không thể tưởng tượng nổi, đã xoay một góc 180 độ. Bây giờ, mặt tiền kiêu hãnh của nó, linh hồn của nó, đang nhìn chằm chằm ra đại dương một cách vô cảm. Còn tấm lưng của nó thì đối diện với đất liền, với lối vào, với tôi.

Hoảng loạn.

Đó là từ duy nhất có thể mô tả cảm xúc của tôi lúc đó. Tôi chạy vòng quanh ngôi nhà như một kẻ điên, tay sờ vào những bức tường vôi vữa lạnh lẽo. Vẫn là ngôi nhà đó, vẫn là những vết nứt quen thuộc, nhưng nó đã ở sai vị trí.

Tôi rút điện thoại ra, mở bức ảnh nghệ thuật mà tôi đã mua. Đúng rồi. Trong ảnh, hàng hiên đối diện với lối vào. Bây giờ nó đã quay vào trong.

Cánh cửa bếp, giờ đây trở thành lối vào chính, mở ra. Ba tôi đứng đó, gầy và già hơn trong trí nhớ của tôi rất nhiều.

“Về rồi đó hả con?” Giọng ông bình thản đến lạ.

“Ba! Nhà... nhà mình...” Tôi lắp bắp, không thể nói thành câu hoàn chỉnh.

Ba tôi nhìn tôi, rồi nhìn ngôi nhà. Ánh mắt ông có một nỗi buồn thăm thẳm. Ông không tỏ ra ngạc nhiên. Ông nói, giọng như đang kể một câu chuyện không liên quan đến mình: “Ừ, nó trở mình mấy tháng nay rồi. Chắc nó già, nó mỏi. Nó không muốn nhìn ra biển nữa.”

Câu nói của ba còn phi lý hơn cả sự việc đang diễn ra. Tôi lao vào nhà, hy vọng bên trong mọi thứ vẫn bình thường. Nhưng không. Sự xáo trộn còn kinh khủng hơn.

Phòng khách, nơi từng ngập tràn ánh sáng và tiếng sóng, giờ đây tối om và ngột ngạt. Khung cửa sổ lớn bây giờ nhìn vào một khoảng sân sau um tùm cỏ dại.

Ngược lại, gian bếp nhỏ bé lại bị ánh nắng chói chang từ biển chiếu thẳng vào, nóng như một cái lò. Mọi thứ trong nhà vẫn ở nguyên vị trí, nhưng linh hồn của chúng đã chết. Cảm giác như bước vào một thế giới song song bị lỗi.

Tôi tìm thấy mẹ đang nằm trên giường trong phòng ngủ. Căn phòng này cũng vậy, cửa sổ từng nhìn ra khu vườn yên tĩnh giờ lại hướng thẳng ra biển, khiến bà không thể nào ngủ ngon vì tiếng sóng và ánh nắng. Bà thấy tôi, mỉm cười yếu ớt. Bà không nói gì về ngôi nhà. Bà chỉ hỏi tôi công việc có vất vả không, ăn uống có đầy đủ không.

Sự bình thản của ba má trước một sự kiện siêu nhiên như vậy làm tôi phát điên.

Tối đó, Sơn và Thủy (qua video call) cũng về. Sơn cũng sững sờ như tôi. Thủy thì la hét trong điện thoại, cho rằng chúng tôi đang nói đùa. Khi tôi quay camera cho nó thấy, nó im bặt. Khuôn mặt xinh đẹp của nó tái đi, sự kinh hoàng hiện rõ qua màn hình.

Chúng tôi, ba đứa con, đứng trên bãi biển, nhìn vào tấm lưng của ngôi nhà mình. Lần đầu tiên sau bao nhiêu năm, chúng tôi ở cùng một chỗ, đối mặt với cùng một vấn đề. Nhưng vấn đề này vượt quá mọi hiểu biết của chúng tôi. Ngôi nhà đứng đó, im lìm, như một lời buộc tội câm lặng.

4.

Những ngày tiếp theo là một chuỗi ác mộng.

Chúng tôi cố gắng tìm một lời giải thích hợp lý. Sụt lún địa chất? Hiện tượng tự nhiên kỳ lạ? Tôi đã bí mật gọi cho một vài kỹ sư xây dựng hàng đầu, bạn của tôi. Họ cười, cho rằng tôi bị căng thẳng quá nên hoang tưởng. Không một định luật vật lý nào có thể giải thích được việc này.

Sự bất lực dần dần chuyển thành cáu kỉnh. Chúng tôi bắt đầu đổ lỗi cho nhau.

Tôi trách Sơn ở gần mà không để ý. Sơn trách tôi chỉ biết có tiền. Thủy thì khóc lóc qua điện thoại, nói rằng giá như nó ở nhà. Những cuộc cãi vã của chúng tôi vang lên trong ngôi nhà lệch lạc, khiến nó càng thêm ngột ngạt.

Chỉ có ba má tôi là im lặng. Họ chấp nhận sự thay đổi này như một điều tất yếu.

Họ di chuyển đồ đạc, cố gắng thích nghi. Ba kê lại bộ bàn ghế ra khoảng sân sau tối tăm để uống trà. Má treo một tấm rèm dày ở cửa sổ phòng ngủ để cản nắng. Họ lầm lũi sống trong cái thế giới đã bị đảo ngược của mình.

Cho đến một đêm, khi chỉ còn tôi và ba ngồi trong phòng khách u ám, ông mới lên tiếng. Ông không nhìn tôi, mắt ông dán vào bức tường trống trải, nơi đáng lẽ phải là biển cả.

“Hồi ba xây cái nhà này,” ông bắt đầu, “ba đã nghĩ, đời ba cực khổ rồi, nên phải xây cho tụi con một cái tổ thật vững chãi, để từ đó tụi con bay ra biển lớn. Cái nhà này, nó nhìn ra biển là để dõi theo tụi con. Mỗi khi có chiếc tàu nào ra khơi, má con lại nói, ‘Biết đâu sau này thằng Hải, con Thủy nó cũng đi trên những con tàu lớn như vậy’.”

Tim tôi thắt lại.

“Nhưng rồi tụi con đi hết. Tụi con có biển lớn của riêng mình. Tụi con bận rộn. Ba má biết. Nhưng cái nhà này nó không biết. Nó cứ chờ. Nó chờ tiếng tụi con chạy ngoài hiên. Nó chờ những bữa cơm đông đủ. Nó chờ những cuộc gọi không vội vã.”

Giọng ba tôi run run.

“Nó chờ lâu quá. Nó mỏi mệt. Nó giống như một người mẹ già cứ đứng ở cửa ngóng con, ngóng mãi không thấy, nên đành quay lưng vào trong nhà, đóng cửa lại cho đỡ hiu quạnh. Nó không giận tụi con đâu. Nó chỉ buồn thôi. Nó quay lưng lại với biển, vì biển không còn mang tụi con về nữa.”

Một sự thật kinh hoàng, phi lý nhưng lại hợp lý đến đau đớn, lóe lên trong đầu tôi. Tôi choáng váng. Ngôi nhà này không phải là một khối bê tông vô tri. Nó là hiện thân của tình yêu và sự chờ đợi của ba má. Nó là một cơ thể sống, được kết nối với trái tim của họ.

Sự vô tư của chúng tôi, sự thờ ơ được ngụy trang bằng tiền bạc và những lời hứa hẹn, những cuộc gọi vội vàng, những tin nhắn xã giao... tất cả là những lực xoắn vô hình, đã từ từ, ngày qua ngày, xoay chuyển nền móng của ngôi nhà.

Chúng tôi, những đứa con, chính là biển cả của ba má. Khi chúng tôi không còn nhìn về phía họ, ngôi nhà, trong nỗi đau tuyệt vọng của nó, cũng đã quay lưng lại với chúng tôi.

Tôi nhận ra sự thật phũ phàng. Tôi, một nhà đầu tư đất tài ba, người có thể thau tóm mọi công trình phức tạp nhất, lại không nhận ra chính ngôi nhà của mình đang chết dần chết mòn vì bị bỏ rơi. Thủy, người luôn rao giảng về tình yêu gia đình trên mạng xã hội, lại không biết rằng tình yêu thực sự cần sự hiện diện, không phải những con chữ vô hồn. Sơn, người ở gần nhất, lại là người mù lòa nhất, chỉ chìm đắm trong những vấn đề của riêng mình.

Sự vô tư của chúng tôi không phải là không có tội. Nó là một tội ác thầm lặng. Nó không gây ra những vết thương chảy máu, mà gây ra những vết nứt trong tâm hồn, những sự dịch chuyển không thể nào đảo ngược.

5.

Mẹ tôi mất sau đó hai tháng.

Đám tang của bà được tổ chức trong ngôi nhà đã quay lưng lại với biển. Khách đến viếng đều xì xầm về sự kỳ lạ của ngôi nhà, nhưng không ai dám hỏi. Chúng tôi, ba đứa con, đứng chịu tang trước một phông nền sai trật.

Biển vẫn gầm gào sau lưng, nhưng chúng tôi không còn nghe thấy nữa. Tai chúng tôi chỉ còn ù đi bởi tiếng nói của sự ân hận.

Sau đám tang, chúng tôi ngồi lại với nhau. Lần đầu tiên, không có sự cãi vã. Chỉ có một sự im lặng nặng nề.

“Mình bán nhà đi,” Sơn đề nghị, giọng khàn đặc. “Ở đây ám ảnh quá.”

Thủy, đã bay về, gật đầu đồng ý.

Nhưng tôi lắc đầu. “Không. Không thể bán được.”

“Tại sao?”

“Bán cho ai?” tôi hỏi ngược lại. “Ai sẽ mua một ngôi nhà quay lưng ra biển? Ai sẽ trả tiền cho một lỗi lầm? Đây không còn là một tài sản nữa. Nó là một di sản. Di sản của sự vô tư mà chúng ta để lại.”

Chúng tôi không thể sửa chữa ngôi nhà. Không một cần cẩu nào, không một sức người nào có thể xoay nó lại vị trí cũ. Bởi vì thứ cần sửa chữa không phải là ngôi nhà, mà là những năm tháng chúng tôi đã đánh mất, là sự quan tâm chúng tôi đã không trao đi. Và những thứ đó, một khi đã mất, là mất vĩnh viễn.

Chúng tôi quyết định giữ lại ngôi nhà. Ba tôi vẫn ở đó. Ông không muốn đi đâu cả. Ông nói ông đã quen với bóng tối của phòng khách, quen với việc nhìn vào khoảng sân sau thay vì biển cả.

6.

Đã năm năm trôi qua. Tôi không còn làm việc ở công ty cũ. Tôi mở một văn phòng nhỏ của riêng mình, nhận những dự án mua bán vừa phải để có thời gian về nhà nhiều hơn. Thủy cũng đưa chồng, con về Việt Nam sống. Sơn đã chín chắn hơn, có một công việc ổn định và cuối tuần nào cũng đưa vợ con về thăm ba.

Ngôi nhà vẫn vậy. Nó vẫn kiên quyết quay lưng ra biển, một chứng nhân bất biến cho lỗi lầm của chúng tôi. Chúng tôi không cố gắng thay đổi nó nữa. Chúng tôi học cách sống với nó.

Thỉnh thoảng, vào những buổi chiều, tôi và ba lại ngồi ở hàng hiên cũ, giờ đã thành một cái sân sau khuất nẻo. Chúng tôi không nhìn ra biển. Chúng tôi nhìn vào những bức tường, vào bóng tối, và nói chuyện. Chúng tôi học cách tìm thấy vẻ đẹp trong những thứ không hoàn hảo, học cách lắng nghe sự im lặng.

Đôi khi, tôi đưa con trai tôi về. Thằng bé không hiểu tại sao ngôi nhà của ông nội lại kỳ lạ như vậy. Nó cứ chạy ra sau nhà để được nhìn biển. Tôi không giải thích cho nó. Có lẽ một ngày nào đó nó sẽ hiểu. Hoặc có lẽ, nhiệm vụ của thế hệ chúng tôi là phải sống với di sản này, để đảm bảo rằng thế hệ con cháu chúng tôi sẽ không bao giờ xây nên những ngôi nhà quay lưng ra biển nữa.

back top