Những đứa con của Mưa và Năng

Những đứa con của Mưa và Năng

1.

Trong căn nhà của chúng tôi, thời tiết không tuân theo quy luật của đất trời. Nó tuân theo tình yêu thương của bố mẹ.

Nhà tôi có hai mùa, tồn tại song song trong cùng một không gian. Mùa nắng thuộc về chị An. Mùa mưa thuộc về tôi.

Tôi là Vũ. Tên tôi có nghĩa là mưa. Có lẽ, số phận của tôi đã được định đoạt ngay từ khi tôi cất tiếng khóc chào đời, một tiếng khóc bị át đi bởi niềm vui hân hoan của cả gia đình khi chị An, con gái đầu lòng, vừa tròn một tuổi.

Bữa cơm gia đình là nơi ranh giới của hai mùa hiện ra rõ rệt nhất. Có một đường vô hình chia đôi chiếc bàn ăn. Bên phía bố mẹ và chị An, một luồng ánh sáng vàng óng, ấm áp như mật ong luôn bao phủ. Ánh sáng đó phát ra từ ánh mắt cưng chiều của bố, từ nụ cười dịu dàng của mẹ. Nó làm cho bát cơm của chị An trông đầy đặn hơn, miếng thịt trông đậm đà hơn. Chị An ngồi đó, rực rỡ như một bông hướng dương, mái tóc chị lấp lánh những tia nắng li ti.

Bên phía tôi là một khoảng không xám xịt, ẩm ướt. Ngay trên đầu tôi luôn có một đám mây nhỏ, màu chì, lơ lửng. Một cơn mưa phùn dai dẳng, không bao giờ tạnh, rơi xuống phần bàn của tôi. Những hạt mưa li ti, lạnh lẽo, là hiện thân của những tiếng thở dài, những cái chau mày, những sự so sánh vô tình của bố mẹ.

“Sao con không được như chị An?” – một giọt mưa rơi xuống. “Lại làm bẩn quần áo rồi” – một giọt nữa. “Ăn cho nhanh lên, lúc nào cũng chậm chạp” – cơn mưa nặng hạt hơn.

Cơm của tôi luôn nhạt và nguội ngắt. Canh của tôi luôn bị hòa tan bởi làn mưa vô hình. Tôi có một chiếc khăn nhỏ luôn để cạnh chén cơm, không phải để lau miệng, mà để lau đi những giọt mưa cứ rơi xuống mặt, xuống tay.

Phòng ngủ của chúng tôi cũng là hai thế giới. Phòng chị An luôn ngập tràn nắng. Những bức tranh chị vẽ có màu sắc tươi tắn, khô ráo. Quần áo của chị thơm mùi nắng mới. Còn phòng tôi, đó là một lãnh địa của ẩm mốc. Tường phòng tôi có những vệt nước chảy dài. Chăn gối lúc nào cũng có cảm giác âm ẩm. Sách vở của tôi hay bị mốc xanh, những trang giấy dính vào nhau, con chữ nhòe đi như khóc.

Mẹ tôi hay cằn nhằn: “Vũ, con phải giữ phòng cho khô thoáng chứ! Con trai gì mà ở dơ dáy quá!”

Tôi muốn nói với mẹ rằng con không thể. Con không thể ra lệnh cho đám mây trên đầu mình ngừng rơi lệ.

Chị An không phải người xấu. Chị thương tôi. Nhưng chị không thể hiểu được thế giới của tôi. Chị sinh ra và lớn lên trong nắng, chị không biết mưa là gì. Có lần, thấy tôi co ro trong phòng, chị kéo tay tôi: “Qua phòng chị chơi đi, phòng chị có nắng ấm lắm!”

Tôi rụt rè bước qua ngưỡng cửa phòng chị. Ánh nắng ấm áp bao lấy tôi, một cảm giác tuyệt vời mà tôi hiếm khi có được. Nhưng chỉ được vài giây. Đám mây cá nhân của tôi đã lù lù đi theo. Nó lơ lửng trên đầu tôi, và một cơn mưa phùn bắt đầu rơi xuống tấm thảm lông màu trắng của chị.

“A, ướt hết thảm của chị rồi!” chị An kêu lên, có chút giận dỗi. “Sao người em lúc nào cũng ướt át vậy?”

Chị không cố ý làm tôi tổn thương. Chị chỉ không hiểu. Đám mây không phải là tôi. Nhưng nó là một phần của tôi. Tôi lẳng lặng quay về phòng mình, về với thế giới ẩm ướt quen thuộc. Tôi nhận ra, ngay cả khi người ta muốn chia sẻ nắng cho tôi, cơn mưa của riêng tôi cũng sẽ dập tắt nó.

Tôi là một đứa con của mưa. Và trong một gia đình tôn thờ mặt trời, điều đó đồng nghĩa với việc tôi là một sự thất bại.

2.

Sự bất công không chỉ là cảm giác. Nó để lại những dấu vết hữu hình.

Chị An lớn lên khỏe mạnh, da dẻ hồng hào, tính tình vui vẻ, hòa đồng. Chị học giỏi, được bạn bè, thầy cô yêu mến. Ánh nắng đã nuôi dưỡng chị thành một đóa hoa rực rỡ.

Còn tôi, tôi lớn lên trong sự ẩm ướt và lạnh lẽo. Tôi gầy gò, da xanh xao. Tôi hay bị ho, một cơn ho khan, dai dẳng như chính cơn mưa trên đầu mình. Tôi sống khép kín, ngại giao tiếp. Bóng tối và sự ẩm thấp đã nuôi dưỡng tôi thành một loài rêu mốc, chỉ có thể tồn tại trong những góc khuất.

Mỗi khi tôi bị điểm kém, cơn mưa trên đầu tôi sẽ biến thành một trận giông. Tiếng sấm là lời quát mắng của bố: “Tôi cho anh ăn học mà anh báo đáp tôi thế này à? Anh muốn giống như chú Lâm của anh phải không?”

Tia chớp là ánh mắt thất vọng của mẹ, bà sẽ thở dài, lẩm bẩm: “Chỉ mong con đừng đi vào vết xe đổ của dì Thủy…”.

Chú Lâm và dì Thủy. Hai cái tên như hai bóng ma trong căn nhà của chúng tôi. Tôi chưa bao giờ gặp họ, nhưng câu chuyện về họ là những cơn gió lạnh len lỏi qua những cuộc cãi vã của bố mẹ, những lời răn đe dành cho tôi.

Chú Lâm là em trai của bố, một người nghệ sĩ mà theo lời bố là “sống không thực tế”, người đã từ bỏ một công việc ổn định để theo đuổi đam mê vẽ vời, và cuối cùng sống một cuộc đời chật vật. Bố tôi đã từ mặt chú. Sự tồn tại của chú là một nỗi sỉ nhục, một minh chứng cho sự thất bại mà bố tôi sợ hãi hơn bất cứ thứ gì. Mỗi khi tôi lơ đãng, hay thể hiện một chút mơ mộng không hợp thời, bố lại nhìn tôi với ánh mắt sắc lạnh, như thể đang nhìn thấy bóng hình của người em trai đáng ghét trong tôi.

Còn dì Thủy, em gái của mẹ, thì lại là một câu chuyện khác. Dì đã chọn không kết hôn, sống một mình và đi du lịch khắp nơi. Trong mắt mẹ tôi và cả gia đình bên ngoại, đó là một sự ích kỷ, một sự nổi loạn không thể chấp nhận. Mẹ đã cắt đứt liên lạc với dì, và mỗi khi mẹ nhìn thấy sự lầm lì, khép kín của tôi, bà lại lo sợ tôi cũng sẽ trở thành một kẻ “lập dị”, tách biệt khỏi gia đình và xã hội như em gái mình.

Bố mẹ chưa bao giờ đánh tôi. Họ không cần. Họ chỉ dùng nỗi sợ hãi về những "đứa con của mưa" trong quá khứ để đày đọa tôi. Cơn mưa của họ còn đau đớn hơn ngàn vạn roi vọt. Nó là một sự tra tấn tâm lý kéo dài, bào mòn tôi mỗi ngày, biến tôi thành hiện thân của tất cả những gì họ căm ghét và chối bỏ.

Tôi khao khát nắng. Một khao khát mang tính bản năng. Đôi khi, tôi lén đứng ở cửa phòng chị An, chỉ để hơ bàn tay mình trong vài vệt nắng lọt ra ngoài. Chỉ một chút hơi ấm đó cũng đủ để tôi cảm thấy dễ chịu hơn.

Tôi bắt đầu tìm kiếm những nguồn nắng của riêng mình, bên ngoài căn nhà. Nguồn nắng đầu tiên là bà cụ bán sách cũ ở đầu hẻm. Nguồn nắng thứ hai là một con mèo hoang. Khi ở bên chúng, mưa gần như tạnh hẳn.

Một hôm, khi dọn dẹp nhà kho, tôi tìm thấy một cuốn album ảnh cũ. Những tấm ảnh đầu tiên là ảnh cưới của bố mẹ, rồi đến ảnh chị An lúc mới sinh, bụ bẫm, đáng yêu, được bao bọc trong một vầng hào quang.

Tôi lật tiếp. Và rồi tim tôi thắt lại.

Đó là những tấm ảnh của tôi. Lúc tôi vài tháng tuổi. Trong ảnh, tôi đang ngồi trong lòng bố, và cả hai bố con đều đang cười rất tươi dưới nắng. Có cả ảnh mẹ đang tắm cho tôi, nước bắn tung tóe, và ánh nắng chiếu vào tạo thành một chiếc cầu vồng nhỏ.

Trong những tấm ảnh đó, không có mưa. Không có một đám mây nào cả.

Vậy là, tôi không phải được sinh ra từ mưa. Cơn mưa chỉ đến sau này. Nó không phải là bản chất của tôi. Nó là thứ mà người ta đã áp đặt lên tôi, từ nỗi sợ hãi về những người như chú Lâm, như dì Thủy. Tình yêu của họ dành cho tôi đã cạn dần khi họ bắt đầu thấy ở tôi bóng dáng của những người mà họ đã ruồng bỏ.

Sự nhận ra đó không làm tôi vui hơn. Nó chỉ làm tôi đau đớn hơn. Nỗi đau của một người nhận ra mình đã bị tước đoạt đi ánh nắng vốn thuộc về mình.

3.

Năm tôi mười bảy tuổi, tôi trượt đại học.

Đó là một điều được báo trước. Làm sao một cái cây sống trong mưa và bóng tối có thể đơm hoa kết trái được?

Đêm hôm đó, một cơn bão kinh hoàng nhất từ trước đến nay đã đổ ập xuống đầu tôi. Bố tôi không nói một lời. Sự im lặng của ông còn đáng sợ hơn cả tiếng sấm. Mẹ tôi khóc. Nước mắt của bà hòa vào cơn mưa của tôi, tạo thành một trận cuồng phong mặn chát.

Căn phòng của tôi ngập lụt hoàn toàn. Tôi cảm thấy mình không thể thở được nữa. Sự lạnh lẽo đã thấm vào đến tận xương tủy.

Chính trong đêm đó, giữa cơn bão của sự tuyệt vọng, tôi đã đưa ra quyết định của mình. Tôi không thể sống ở đây thêm một ngày nào nữa. Tôi không muốn chết chìm trong cơn mưa này.

Tôi phải rời đi.

Tôi không có nhiều thứ để mang theo. Vài bộ quần áo lúc nào cũng có cảm giác chưa khô hẳn. Vài cuốn sách đã cố gắng hết sức để không bị mốc. Và cuốn album ảnh cũ.

Sáng hôm sau, tôi xách chiếc ba lô nhỏ, đứng ở ngưỡng cửa.

Gia đình tôi đang ăn sáng. Bên phần bàn của họ, nắng vẫn rực rỡ như thường lệ. Chị An ngạc nhiên nhìn tôi. “Vũ, em đi đâu sớm vậy?”

Bố mẹ tôi ngẩng lên. Ánh mắt của bố vẫn lạnh lùng. Ánh mắt của mẹ vẫn đỏ hoe.

“Con đi đâu?” mẹ tôi hỏi, giọng bà run run. Ngay lập tức, một làn mưa mới bắt đầu rơi xuống tôi.

Tôi hít một hơi thật sâu, cái không khí ẩm ướt, tù đọng quen thuộc. Tôi nhìn họ, những người đã tạo ra tôi, những người đã tạo ra cơn mưa của tôi từ nỗi sợ của chính họ. Tôi nhìn chị An, người chị sống trong nắng, người sẽ không bao giờ hiểu.

Tôi không gào thét. Tôi không trách móc. Điều đó cũng vô ích như việc cố gắng làm khô quần áo trong một ngày mưa bão.

Tôi chỉ nói một câu, giọng bình thản đến lạ.

“Con đi tìm một nơi khô ráo.”

Nói xong, tôi quay người và bước ra khỏi cửa.

Khi chân tôi bước qua ngưỡng cửa, một điều kỳ diệu đã xảy ra. Đám mây màu chì trên đầu tôi khựng lại. Nó dường như bị mắc kẹt ở khung cửa, không thể đi theo tôi ra ngoài. Nó là một phần của căn nhà, không phải của tôi.

Tôi bước đi, và lần đầu tiên trong mười bảy năm, tôi cảm thấy không có gì rơi xuống đầu mình. Bầu trời bên ngoài có thể đang u ám, nhưng đó là bầu trời của chung mọi người. Không khí có thể lạnh, nhưng đó là cái lạnh của thời tiết, không phải cái lạnh của sự ghẻ lạnh.

Tôi ngẩng mặt lên và cảm nhận. Không có mưa.

Tôi tự do.

Quay đầu nhìn lại, qua khung cửa sổ, tôi thấy một cảnh tượng lạ. Sau khi tôi đi, cơn mưa trong nhà đã tạnh. Nhưng ánh nắng ở phần bàn của chị An dường như trở nên gay gắt hơn, chói chang một cách khác thường. Không còn cơn mưa của tôi để cân bằng, thứ ánh nắng tuyệt đối đó bỗng trở nên khắc nghiệt. Tôi thấy chị An khẽ nheo mắt, có vẻ khó chịu.

Hóa ra, sự hoàn hảo của chị cũng cần đến sự bất hạnh của tôi để tồn tại.

4.

Nhiều năm trôi qua.

Tôi sống trong một căn phòng trọ nhỏ ở một thành phố khác. Tôi làm một công việc bình thường. Cuộc sống không dễ dàng, nhưng nó là của tôi.

Trong căn phòng của tôi, thời tiết tuân theo cảm xúc của tôi. Những ngày tôi vui, căn phòng có vẻ ấm áp và sáng sủa hơn. Những ngày tôi buồn, không khí có chút ẩm và se lạnh. Nhưng không bao giờ có một cơn mưa dai dẳng, không bao giờ có một đám mây cố định. Đó là một khí hậu tự nhiên.

Tôi học cách tự tạo ra nắng cho mình. Bằng một bản nhạc hay. Bằng một cuộc trò chuyện với một người bạn tốt. Bằng việc chăm sóc một chậu cây xương rồng nhỏ trên bệ cửa sổ. Nó không cần nhiều nước, và nó đang kiên cường lớn lên.

Thỉnh thoảng, ký ức về cơn mưa cũ vẫn quay về trong những giấc mơ. Tôi mơ thấy mình lại là cậu bé co ro trong căn phòng ẩm mốc, cố gắng hong khô những trang sách. Tôi tỉnh dậy, người toát mồ hôi lạnh, và phải mất một lúc lâu để nhận ra rằng mình đang ở một nơi khô ráo. Vết thương đã thành sẹo, nhưng nó sẽ không bao giờ biến mất hoàn toàn.

Hôm nay, thành phố có một cơn mưa thật sự. Một cơn mưa rào mùa hạ.

Tôi đứng bên cửa sổ, nhìn những giọt nước đập vào ô kính. Tôi mở cửa sổ ra, đưa tay hứng lấy những giọt mưa.

Chúng mát lạnh. Chúng trong lành. Chúng chỉ là nước.

Chúng không phải là sự thất vọng. Chúng không phải là sự hắt hủi. Chúng không phải là những lời so sánh.

Chúng chỉ là mưa.

Và lần đầu tiên trong đời, tôi thấy mưa thật đẹp.

Tôi đã không còn là một đứa con của mưa nữa. Tôi cũng không phải là một đứa con của nắng. Tôi chỉ đơn giản là một con người, đang học cách sống với tất cả các mùa của cuộc đời. Và điều đó, với tôi, còn quý giá hơn bất kỳ thứ ánh nắng đặc ân nào.

back top