1.
Màn hình máy dựng phim của tôi nhấp nháy con số 03:17:22 AM.
Ngoài kia, Sài Gòn đã ngủ yên sau một cơn mưa khuya rả rích.
Tôi, là một đạo diễn, đang ngồi bất động trong căn phòng hậu kỳ lạnh lẽo, vây quanh là những âm thanh và hình ảnh rời rạc của một bộ phim sắp thành hình.
Nhưng tâm trí tôi không ở đây. Nó đang trôi về một gói hàng được gửi đến studio chiều nay, không đề tên người gửi, chỉ có dòng địa chỉ quen thuộc của một xưởng mộc cũ kỹ nơi phố huyện.
Bên trong lớp giấy báo xỉn màu là một khối gỗ long não nhỏ, vừa vặn trong lòng bàn tay. Mùi hương đặc trưng xộc thẳng vào ký ức, làm cay xè sống mũi. Đó là một con hổ đang thu mình, cơ bắp cuồn cuộn, ánh mắt nheo lại đầy uy lực. Một tác phẩm điêu khắc tuyệt mỹ, sống động đến từng thớ gỗ. Tôi lật nó lại. Và tim tôi như ngừng một nhịp.
Trên tấm lưng oai vệ ấy, có một vết xước.
Một vết xước nhỏ thôi, mảnh như sợi chỉ, được khắc vào một cách cố ý. Nó không phá hỏng vẻ đẹp của con hổ, mà ngược lại, dường như chứa đựng toàn bộ linh hồn của nó.
Tôi nhắm mắt lại. Tiếng máy quay im bặt. Tiếng mưa Sài Gòn tan biến. Chỉ còn lại tiếng đục khẽ khàng, tiếng gỗ lạo xạo và mùi long não nồng đượm của hai mươi năm về trước. Ký ức, giống như một cuốn phim cũ được cất giữ quá lâu, bắt đầu quay những thước phim chậm rãi, ám ảnh và trần trụi nhất.
2.
Ba tôi, ông Long, là một con hổ.
Đó không phải là một sự ví von hoa mỹ. Đó là sự thật mà tôi, từ khi còn là một thằng bé, đã mặc nhiên công nhận. Ông không cao lớn vạm vỡ, nhưng dáng người chắc nịch, đôi vai rộng và vững chãi như một khối đá tảng. Đôi mắt ông sâu, hiếm khi biểu lộ cảm xúc, nhưng khi ông nheo lại nhìn vào một thớ gỗ, tôi có cảm giác như cả khu rừng phải im lặng. Và xưởng mộc ở cuối con hẻm nhỏ chính là lãnh địa của ông.
Lãnh địa ấy là một thế giới tách biệt. Không khí luôn đặc quánh mùi gỗ, từ hương long não nồng ấm, hương gõ đỏ hăng hắc cho đến mùi cẩm lai ngai ngái. Ánh sáng lọt qua những khe hở trên mái tôn, tạo thành những luồng bụi gỗ li ti nhảy múa như tiểu tinh. Và ở trung tâm của lãnh địa đó, là ba tôi.
Ông ít nói, gần như là câm lặng. Giao tiếp của ông với thế giới bên ngoài là những nhát đục, những đường cưa, những cái vuốt ve thô ráp nhưng đầy thành kính lên bề mặt gỗ.
Tôi sợ ông. Nỗi sợ của một con thú nhỏ trước một con mãnh thú đầu đàn. Mỗi khi tôi làm sai điều gì, ông không la mắng, chỉ lẳng lặng nhìn tôi. Ánh mắt đó còn đáng sợ hơn ngàn lời trách phạt. Nó xuyên thấu, phán xét, và đầy quyền lực.
Ông là người tạo ra luật lệ, là người bảo vệ, là trụ cột chống đỡ cả gia đình theo cái cách thầm lặng và uy nghiêm nhất.
Ngược lại với ba, má tôi, bà Mai, lại giống như một dòng suối mát lành chảy quanh lãnh địa khô cằn của con hổ.
Bà dịu dàng, lời nói của bà như mật ngọt, và nụ cười của bà có thể làm tan chảy cả sự khắc khổ trên gương mặt ba. Bà là người duy nhất dám bước vào xưởng mộc của ba mà không cần chờ đợi.
Bà mang cho ông chén trà nóng, chiếc khăn lau mồ hôi, và những câu chuyện không đầu không cuối về giá cả ngoài chợ hay chuyện con gà mái nhà hàng xóm vừa đẻ một lứa trứng so.
Ba không bao giờ đáp lời, chỉ "ừ" một tiếng trong cổ họng, nhưng tôi thấy ánh mắt ông dịu lại, những cơ bắp trên vai như giãn ra. Má là người phiên dịch thế giới cảm xúc của ba cho tôi.
"Ba con không phải là không thương con đâu, An. Người ta thương bằng lời nói, ba con thương bằng cái đục, cái bào đó."
"Ba con giống như cái vỏ cây xù xì vậy, bên trong là lớp gỗ mềm ấm nhất."
Tôi đã lớn lên với những lời giải thích như thế. Tôi tin má, nhưng tôi vẫn không cách nào vượt qua được bức tường vô hình giữa tôi và ba. Ông là một ngọn núi quá lớn, quá tĩnh lặng, và tôi chỉ là một đứa trẻ đứng dưới chân núi, mãi mãi không nhìn thấy được đỉnh.
Trong lãnh địa của Hổ, có một vùng cấm. Đó là góc xưởng phía trong cùng, được che lại bởi một tấm vải bạt lớn màu xanh rêu, lúc nào cũng phủ một lớp bụi gỗ dày đặc. Tôi chưa bao giờ được phép lại gần đó.
Có lần, quả bóng nhựa của tôi lăn vào, tôi định chạy tới nhặt thì một tiếng "Hự!" khô khốc của ba vang lên làm tôi đứng sững lại. Ông lẳng lặng ra nhặt quả bóng, đặt vào tay tôi và đẩy nhẹ lưng tôi ra ngoài, không một lời giải thích. Sự cấm đoán bí ẩn đó gieo vào lòng tôi một sự tò mò đến cồn cào.
Đằng sau tấm bạt đó là gì? Một bí mật? Một con quái vật? Hay một thứ gì đó còn đáng sợ hơn cả ánh mắt của ba?
3.
Tuổi thiếu niên của tôi đến cùng với những cơn bão. Tôi không còn là một con thú nhỏ ngoan ngoãn nép dưới chân hổ. Tôi bắt đầu có lãnh địa của riêng mình: những trang sách văn học, những cuộn phim cũ, và một ước mơ được kể chuyện bằng hình ảnh. Tôi muốn thi vào trường Sân khấu Điện ảnh.
Ngày tôi nói ra ước mơ của mình trong bữa cơm tối, không khí trong nhà như đông đặc lại. Má tôi nhìn tôi, rồi nhìn ba, vẻ mặt lo lắng. Ba tôi, người đang và một miếng cơm lớn, dừng lại giữa chừng. Ông đặt đôi đũa xuống, một hành động chậm rãi nhưng nặng như chì.
"Mày nói cái gì?" Giọng ông khàn đặc.
"Con... con muốn làm đạo diễn phim." Tôi lí nhí, can đảm bỗng dưng bay biến.
"Vớ vẩn." Ông gằn lên. "Nhà này ba đời làm thợ. Mày học cho xong cái bằng kỹ sư, kỹ thuật gì đó rồi muốn làm gì thì làm. Phim ảnh có nuôi sống được mày không?"
Đó là lần đầu tiên tôi cãi lại ông. Sự dồn nén của bao nhiêu năm sợ hãi, bao nhiêu năm cảm thấy xa cách đã bùng nổ.
"Lúc nào ba cũng chỉ biết có công việc, có gỗ, có đục! Ba có bao giờ hỏi con muốn gì không? Ba có bao giờ hiểu con không? Thế giới của ba chỉ có cái xưởng mộc này thôi!"
Choang!
Chén cơm trên tay ba văng xuống nền gạch, vỡ tan tành. Ông đứng phắt dậy, lồng ngực phập phồng. Con hổ đã thực sự nổi giận. Đôi mắt ông đỏ ngầu, nhìn tôi như muốn ăn tươi nuốt sống.
"Mày... mày biết gì về thế giới của tao mà nói?"
Ông không đánh tôi. Cú sốc lớn nhất là ông không hề chạm vào tôi. Ông quay người, bước đi loạng choạng về phía xưởng mộc như một con thú bị thương. Tiếng cánh cửa gỗ sập lại vang lên như một tiếng súng.
Đêm đó, tôi không ngủ được.
Uất hận, tức giận, và một nỗi buồn không tên xâm chiếm tôi.
Tại sao ông không thể hiểu tôi? Tại sao ông lại áp đặt cuộc đời của ông lên tôi?
Với sự liều lĩnh của một kẻ nổi loạn, tôi quyết định làm một việc mà tôi chưa bao giờ dám: xâm phạm vào vùng cấm.
Tôi rón rén lẻn ra xưởng mộc. Cánh cửa không khóa. Bên trong, một bóng đèn vàng vọt leo lét. Ba tôi không có ở đó. Tôi đi thẳng đến góc trong cùng, tim đập thình thịch. Bàn tay run rẩy, tôi kéo tấm bạt xanh rêu sang một bên.
Bụi bay lên mù mịt. Và rồi, khi lớp bụi lắng xuống, thứ hiện ra trước mắt khiến tôi sững sờ, quên cả thở.
Đó là một tấm hình con hổ cỡ lớn. Trong tranh là một con hổ bằng gỗ cẩm lai, kích thước thật, đang trong tư thế vươn mình vồ mồi. Đứng kế bên là ba tôi và một ngừoi đàn ông lạ mặt.
Con hổ không phải là một bức tượng, nó là một sinh vật sống bị đóng băng trong khoảnh khắc. Từng đường gân, từng thớ thịt, từng sợi lông... tất cả đều được tái hiện một cách phi thường.
Ánh mắt nó nhìn xoáy vào khoảng không, vừa hung tợn, vừa bi ai. Nó là đỉnh cao của nghệ thuật, là linh hồn mà hơn thảy tất cả những tác phẩm mà ba tôi từng làm.
Nó đẹp một cách tàn nhẫn.
Và rồi, tôi nhìn thấy nó.
Trên tấm lưng oai hùng, cuồn cuộn cơ bắp ấy, có một vết chém.
Không, đó không phải là một vết xước vô tình. Đó là một nhát đục được bổ xuống một cách dứt khoát, tàn bạo, xé toạc lớp gỗ bóng mịn, để lại một vết thương sâu hoắm, xấu xí. Một sự phá hoại có chủ đích. Một hành động đầy phẫn nộ trên chính kiệt tác của mình.
Tại sao? Tại sao ba lại làm vậy? Sự giận dữ trong tôi nguội dần, thay vào đó là một sự hoang mang tột độ. Con hổ lộng lẫy và vết thương gớm ghiếc.
Sự sáng tạo phi thường và sự hủy diệt tàn nhẫn. Tất cả hiện hữu trên cùng một tác phẩm, tạo thành một mâu thuẫn không thể lý giải.
Đúng lúc đó, ba tôi bước vào. Ông thấy tôi đứng đó, thấy tấm bạt bị kéo ra. Tôi chờ đợi một cơn thịnh nộ, một cái tát, một lời chửi rủa. Nhưng không. Khuôn mặt ông chùng xuống. Sự giận dữ biến mất, chỉ còn lại một nỗi buồn thăm thẳm, mệt mỏi đến cùng cực.
"Đi vào nhà đi, An." Giọng ông không còn sức lực.
Ông không giải thích. Ông chỉ kéo tấm bạt lại, che đi bức tranh con hổ và cả vết thương của nó.
Đêm đó, bức tường giữa chúng tôi không những không sụp đổ mà còn cao thêm, kiên cố thêm, và được xây bằng một thứ vật liệu mà tôi không thể nào hiểu nổi.
4.
Những năm sau đó, tôi rời nhà lên thành phố học. Tôi đã không chọn ngành kỹ sư. Tôi cũng không cãi lời ba để thi vào trường điện ảnh. Tôi chọn kiến trúc, một sự thỏa hiệp an toàn, một khoảng đệm giữa ước mơ của tôi và kỳ vọng của ông. Mối quan hệ giữa chúng tôi trở nên xa cách nhưng lịch sự. Những cuộc điện thoại hàng tuần chỉ xoay quanh mấy câu hỏi thăm sức khỏe, công việc, học hành. Vết thương trên lưng con hổ vẫn là một bí mật bị chôn vùi.
Cho đến một ngày, má gọi điện, giọng bà yếu ớt. Bà nói bà nhớ món phở bò ở đầu hẻm. Tôi biết có chuyện không ổn. Má tôi không bao giờ đòi hỏi. Tôi tức tốc bắt xe về.
Má đã gầy đi nhiều. Căn bệnh ung thư quái ác đã gặm nhấm bà từ bên trong, nhưng bà giấu tôi. Bà nói bà không muốn tôi lo lắng. Nhìn dáng hình tiều tụy của má, tôi thấy lòng mình đau như cắt. Ba tôi cũng già đi trông thấy. Tấm lưng vốn thẳng tắp của con hổ giờ đã hơi còng xuống, mái tóc bạc đi nhiều, và đôi mắt không còn cái uy lực của ngày xưa, chỉ còn lại sự lo âu và mệt mỏi. Ông chăm sóc má từng chút một, cẩn thận như đang chạm vào một tác phẩm gỗ quý giá nhất.
Một buổi chiều, khi ba ra ngoài mua thuốc, tôi ngồi bên giường nắm tay má. Bà nhìn tôi, ánh mắt vẫn dịu dàng như dòng suối năm nào.
"An này," bà thì thầm. "Con còn giận ba con không?"
Tôi im lặng.
"Con có biết tại sao có vết chém trên lưng con hổ gỗ đó không?"
Tim tôi thắt lại. Cuối cùng, bí ẩn ám ảnh tôi suốt thời niên thiếu sắp được giải đáp. Tôi lắc đầu.
Má bắt đầu kể, giọng bà xen lẫn tiếng thở mệt nhọc. Câu chuyện của bà như một thước phim quay chậm, đưa tôi về quá khứ, về cái thời điểm mà tôi còn chưa có ký ức.
"Ngày xưa, ba con không phải là một người thợ mộc bình thường. Ông là một nghệ nhân. Ông có một khát vọng, một giấc mơ là tạo ra một tác phẩm để đời, một con hổ sống động như thật. Con hổ mà con thấy đó, chính là giấc mơ của ông."
Má ho một tràng dài, rồi kể tiếp. Ba tôi đã dành gần hai năm trời cho tác phẩm đó. Ông dồn hết tâm huyết, tiền bạc và cả linh hồn mình vào từng thớ gỗ. Đó không chỉ là một bức tượng, đó là mạng sống của ông.
"Nhưng rồi, con ngã bệnh," giọng má nghẹn lại. "Năm đó con mới ba tuổi. Bệnh viêm màng não, nặng lắm. Bác sĩ nói phải có một số tiền rất lớn để chữa trị, nếu không... sẽ không qua khỏi."
Căn phòng im lặng, chỉ còn tiếng tích tắc của chiếc đồng hồ treo tường.
"Nhà mình lúc đó nghèo lắm. Tiền ăn còn phải chạy từng bữa. Má đã bán hết số vàng cưới ít ỏi. Vẫn không đủ. Ba con như người mất hồn. Ông ngồi trong xưởng cả đêm, nhìn con hổ gần hoàn thiện của mình. Sáng hôm sau, có một tay buôn đồ cổ giàu có đến hỏi mua. Hắn ra một cái giá rất cao, đủ để cứu sống con."
Tôi bắt đầu hiểu ra.
"Ba con đã đồng ý bán," má khóc. "Bán đi giấc mơ của mình để đổi lấy mạng sống cho con. Nhưng trước khi giao nó đi, trong một đêm mưa tầm tã, ông đã cầm cái đục lớn nhất, và... ông bổ một nhát xuống lưng nó."
"Tại sao ạ?" Tôi hỏi, cổ họng khô khốc.
"Ông nói với má," má nắm chặt tay tôi hơn, "rằng con hổ đó phải mang trên lưng nó sự hy sinh của ông. Nó không thể là một tác phẩm hoàn hảo được nữa, vì để hoàn thành nó, ông đã phải trả một cái giá quá đắt. Vết thương đó là dấu ấn của tình yêu, là gánh nặng của một người cha. Nó là lời nhắc nhở rằng, có những thứ còn quan trọng hơn cả nghệ thuật, hơn cả ước mơ. Đó là con."
Câu chuyện chưa dừng lại ở đó. Má kể về sự hy sinh của chính bà. Bà đã từ bỏ ước mơ có một tiệm may nhỏ, bà đã thức trắng bao đêm khi tôi ốm, bà đã âm thầm chịu đựng sự khắc khổ, cộc cằn của ba vì bà hiểu đằng sau vẻ ngoài đó là một trái tim đang rỉ máu vì phải từ bỏ đam mê. Sự hy sinh của bà không được khắc lên gỗ, nó được dệt nên từ những sợi chỉ vô hình của tình yêu thương và sự nhẫn nại, bền bỉ như đất mẹ, lặng lẽ nuôi dưỡng cho cái cây gia đình được đứng vững.
"Cái gã buôn đồ cổ đó, hắn không nhận ra vết chém. Hoặc có lẽ hắn không quan tâm. Hắn chỉ thấy vẻ đẹp bên ngoài. Chỉ có ba con và má biết, giá trị thực sự của con hổ nằm ở chính vết thương đó."
Tôi bật khóc. Không phải là tiếng khóc tức tưởi, mà là những giọt nước mắt muộn màng, nóng hổi của sự ân hận và thấu hiểu. Bức tường kiên cố giữa tôi và ba đã sụp đổ hoàn toàn trong khoảnh khắc. Ngọn núi không còn xa vời nữa. Tôi đã thấy được dung nham nóng chảy bên trong, thấy được những trận địa chấn âm ỉ đã làm biến dạng nó. Ba tôi không phải là hổ dữ. Ông là một con hổ đã tự làm mình bị thương để bảo vệ con non. Sự im lặng của ông không phải là lạnh lùng, đó là tiếng gầm câm lặng của nỗi đau. Sự khắc khổ của ông không phải là tàn nhẫn, đó là tấm áo giáp xù xì che đậy một trái tim đã bị tổn thương.
5.
Má mất vào một buổi sáng mùa thu. Xưởng mộc của ba cũng đóng cửa từ đó. Ông ngồi lặng lẽ trong căn nhà trống vắng, như một con hổ già đã mất đi cả khu rừng của mình. Tôi xin nghỉ việc ở công ty kiến trúc, dành toàn bộ thời gian ở bên ông.
Chúng tôi không nói nhiều, nhưng sự im lặng bây. giờ đã khác. Nó không còn nặng nề và xa cách, mà ấm áp và đầy thấu hiểu. Tôi pha trà cho ông. Tôi ngồi xem ông lau chùi những món đồ nghề đã gỉ sét. Thỉnh thoảng, ông kể cho tôi nghe về đặc tính của từng loại gỗ, một câu chuyện mà đáng lẽ ông phải kể từ hai mươi năm trước.
Một ngày, tôi hỏi ông về gã buôn đồ cổ. Ông chỉ lắc đầu. Nhưng tôi quyết tâm phải tìm lại con hổ. Đó không còn là việc của riêng ông nữa, đó là một phần di sản của tôi, một phần lịch sử mà tôi phải có trách nhiệm hàn gắn.
Tôi đã dùng hết số tiền tiết kiệm, vay mượn bạn bè, lần theo những manh mối ít ỏi. Cuộc tìm kiếm kéo dài gần một năm. Cuối cùng, thông qua một nhà sưu tầm nghệ thuật, tôi đã tìm ra nó. Con hổ đang nằm trong một bộ sưu tập tư nhân ở tận Đà Lạt. Chủ nhân của nó là con trai của gã buôn đồ cổ năm xưa, một người đàn ông trạc tuổi tôi, may mắn thay, lại là một người biết trân trọng nghệ thuật.
Tôi kể cho anh ta nghe toàn bộ câu chuyện. Anh ta lặng người đi, nhìn bức tượng hổ với một ánh mắt khác. Anh ta đồng ý bán lại cho tôi, với một cái giá hữu nghị.
Ngày tôi dùng một chiếc xe tải nhỏ chở con hổ về, trời cũng lất phất mưa. Ba tôi đang ngồi ở hiên nhà. Khi tôi mở thùng xe, ông đứng bật dậy. Đôi mắt già nua của ông mở to, nhìn chằm chằm vào sinh vật bằng gỗ đang nằm đó.
Tôi và vài người bạn khó khăn lắm mới đưa được con hổ trở lại vị trí cũ của nó trong xưởng mộc, nơi tấm bạt xanh rêu đã được cất đi. Ba tôi bước vào, chậm rãi, từng bước một. Ông không nhìn vào tổng thể lộng lẫy của nó. Ánh mắt ông dán chặt vào vết thương trên lưng.
Ông đưa bàn tay già nua, đầy những vết chai và sẹo, run rẩy chạm vào vết chém năm xưa. Ông vuốt ve nó, nhẹ nhàng như đang xoa dịu một nỗi đau có thật.
Và rồi, vai ông rung lên. Con hổ già nua, người đàn ông chưa bao giờ rơi một giọt nước mắt trước mặt tôi, đã bật khóc. Tiếng khóc không thành lời, nức nở, chất chứa nỗi đau của cả một đời người được giải tỏa.
Tôi bước tới, vòng tay qua vai ông. "Ba à, nó về nhà rồi."
Ông quay lại nhìn tôi, đôi mắt nhòa lệ. Lần đầu tiên trong đời, ông ôm tôi. Một cái ôm vụng về, cứng nhắc, nhưng siết chặt, truyền cho tôi hơi ấm, sức mạnh và cả nỗi đau của ông. Trong khoảnh khắc đó, tôi không chỉ ôm lấy ba tôi. Tôi đang ôm lấy quá khứ, ôm lấy sự hy sinh, và ôm lấy tình yêu thương vô bờ bến được che giấu suốt bao nhiêu năm.
Vết thương trên lưng con hổ vẫn còn đó. Nó sẽ không bao giờ lành lại. Nhưng nó không còn là biểu tượng của sự mất mát và nỗi đau nữa. Nó đã trở thành một di sản, một minh chứng cho tình phụ tử, tình mẫu tử vĩ đại, một bài học về sự hy sinh mà không một trường lớp nào có thể dạy được.
6.
Tôi quay trở lại với màn hình dựng phim. Bên cạnh tôi, con hổ gỗ nhỏ mà ba gửi vẫn nằm đó, tỏa ra mùi hương long não dịu nhẹ.
Ba tôi đã mất được sáu tháng. Trước khi đi, ông đã dành những ngày cuối cùng để tạc con hổ nhỏ này. Nó là một bản sao hoàn hảo của con hổ lớn trong xưởng, nhưng có một khác biệt. Vết thương trên lưng nó không phải là một nhát chém phẫn nộ, mà là một đường khắc tinh tế, mềm mại, gần như một lời thủ thỉ.
Bộ phim tôi đang làm, bộ phim đầu tay của tôi, có tên là "Lưng Hổ". Nó không phải là một câu chuyện hư cấu. Nó là câu chuyện của ba tôi, của má tôi, và của tôi. Một câu chuyện về những vết thương, cả hữu hình và vô hình, mà cha mẹ mang trên lưng để con cái có thể bay cao, bay xa.
Tôi cầm con hổ nhỏ lên, áp nó vào má. Tôi biết, từ bây giờ, tôi cũng sẽ mang một vết thương trên lưng. Không phải vết thương của sự hy sinh, mà là vết thương của ký ức, của tình yêu, và của lòng biết ơn. Một vết thương đẹp đẽ, nhắc nhở tôi về cội nguồn của mình, về con hổ già đã cho tôi cả một bầu trời.
Ngoài kia, Sài Gòn đã bắt đầu một ngày mới. Và tôi biết, tôi đã sẵn sàng để kể câu chuyện của mình.