Phía Sau Ngọn Đồi

Làng Đá

Con đường đất nhỏ hẹp và trơn trượt, bị che phủ bởi những tán cây cổ thụ khổng lồ đan vào nhau, tạo thành một mái vòm tăm tối, ngăn cản gần như toàn bộ ánh sáng trăng sao yếu ớt.

 

Kiếp Nhàn bước đi, thứ ánh sáng duy nhất là vầng sáng tròn, run rẩy phát ra từ chiếc điện thoại trên tay.

 

Ánh sáng ấy chỉ đủ để soi rõ một khoảng đất ẩm ướt ngay dưới chân, còn lại xung quanh vẫn là một màu đen đặc quánh, đầy rẫy những âm thanh ma quái và những hình thù kỳ dị do bóng cây tạo ra.

 

Gió rít qua những kẽ lá, nghe như tiếng thì thầm của những oan hồn. Đâu đó trong sâu thẳm khu rừng, tiếng một con chim lợn kêu lên từng hồi ai oán, não nề, khiến da gà trên tay Kiếp Nhàn nổi lên từng đợt.

 

Cậu siết chặt quai ba lô, bước chân ngày một nhanh hơn, cố gắng xua đi cái cảm giác rờn rợn rằng có vô số đôi mắt vô hình đang dõi theo từng cử động của cậu từ trong bóng tối.

 

Con đường dường như dài vô tận, mỗi bước chân lún sâu vào lớp lá cây mục nát ẩm ướt, phát ra những tiếng sột soạt ghê người.

 

Sau gần nửa giờ đồng hồ vật lộn với con đường và nỗi sợ hãi của chính mình, Kiếp Nhàn chợt thấy ánh sáng phía trước le lói hơn.

 

Cậu bước ra khỏi con đường rừng âm u và đứng sững lại. Làng Đá hiện ra trước mắt cậu, im lìm và chết chóc dưới ánh trăng mờ ảo.

 

Đây không giống một ngôi làng bình thường. Vài chục nóc nhà tranh và nhà gỗ nằm rải rác trên một sườn đồi thoai thoải, không theo một trật tự nào cả.

 

Hầu hết các ngôi nhà đều tối om, không một ánh đèn, không một tiếng nói, không một tiếng chó sủa. Sự im lặng bao trùm lấy không gian, một sự im lặng nặng nề, ngột ngạt, như thể cả ngôi làng đang nín thở để che giấu một bí mật kinh hoàng nào đó.

 

Vài ngôi nhà có cửa sổ mở, nhưng bên trong chỉ là một khoảng không đen ngòm, sâu hun hút, tựa như những hốc mắt trống rỗng của một bộ xương khổng lồ.

 

Làng Đá giống như một khu nghĩa địa hơn là một nơi có người sinh sống.

 

Kiếp Nhàn rùng mình, cảm giác bất an càng lúc càng lớn dần.

 

Cậu mở tấm bản đồ nhàu nát của cha. Nét vẽ sơ sài, nhưng cậu vẫn có thể nhận ra con đường mòn mình vừa đi qua.

 

Theo bản đồ, ngôi nhà của ông bà ngoại nằm ở cuối làng, cạnh một cây đa cổ thụ.

 

Cậu bắt đầu đi vào làng, bước chân rón rén trên con đường đất nện.

 

Cậu đi ngang qua một ngôi nhà, cánh cửa sổ bằng gỗ đột nhiên kẽo kẹt mở ra một khe hở nhỏ. Một đôi mắt già nua, đầy vẻ sợ hãi và tò mò nhìn xoáy vào cậu.

 

Kiếp Nhàn định cất tiếng hỏi thăm, nhưng ngay khi cậu vừa mở miệng, cánh cửa sổ đã đóng sầm lại một cách thô bạo. Tiếng chốt cửa được cài lại vang lên khô khốc trong đêm tĩnh mịch.

 

Kiếp Nhàn nuốt nước bọt, tiếp tục bước đi.

 

Càng vào sâu trong làng, cậu càng cảm nhận rõ hơn sự thù địch vô hình đang bao bọc lấy mình.

 

Cậu có cảm giác như mỗi cánh cửa, mỗi bức tường đều có mắt, và tất cả đều đang dán chặt vào cậu, kẻ lạ mặt không mời mà đến.

 

Cuối cùng, cậu cũng nhìn thấy một cây đa khổng lồ, sừng sững như một người khổng lồ câm lặng ở cuối làng. Những bộ rễ của nó to như những con trăn khổng lồ, bò lan ra khắp mặt đất. Dưới bóng cây đa, một ngôi nhà gỗ cũ kỹ hiện ra, gần như đã bị nuốt chửng bởi cây cỏ dại.

 

Đó chính là nó. Ngôi nhà của ông bà ngoại.

 

Cánh cổng gỗ đã mục nát, xiêu vẹo, bị những sợi dây leo chằng chịt quấn lấy.

 

Kiếp Nhàn phải dùng hết sức mới đẩy được nó ra, tạo thành một tiếng kẽo kẹt ai oán, vang vọng khắp không gian. Sân nhà cỏ mọc cao đến đầu gối. Bậc thềm đá phủ đầy rêu xanh trơn trượt. Cánh cửa chính được khóa bằng một chiếc ổ khóa bằng đồng đã gỉ sét.

 

Kiếp Nhàn không có chìa khóa, cậu đành phải dùng một hòn đá lớn, đập mạnh vào chiếc ổ khóa. Sau vài cú đập vang lên những tiếng kim loại chói tai, chiếc ổ khóa cuối cùng cũng bung ra.

 

Cậu đẩy cửa bước vào.

 

Một luồng không khí ẩm mốc, lạnh lẽo và có mùi của sự lãng quên ùa ra, khiến cậu ho sặc sụa. Cậu bật đèn pin điện thoại, chiếu một vệt sáng run rẩy vào bên trong.

 

Mọi thứ đều được phủ một lớp bụi dày đặc. Mạng nhện giăng khắp nơi, từ góc nhà cho đến chiếc bàn thờ đã lạnh lẽo tro hương.

 

Trên chiếc bàn gỗ ở giữa nhà, một bộ ấm chén vẫn còn đặt ngay ngắn, như thể chủ nhân của nó chỉ vừa mới rời đi. Một chiếc nón lá treo trên vách, một đôi guốc mộc nằm chỏng chơ dưới gầm giường.

 

Mọi thứ đều dừng lại ở một thời điểm nào đó trong quá khứ, bị thời gian và sự cô đơn bao bọc.

 

Kiếp Nhàn cảm thấy một nỗi buồn man mác xâm chiếm tâm hồn. Đây là nơi mẹ cậu đã lớn lên.

 

Cậu cố gắng hình dung ra hình ảnh của bà khi còn là một cô bé, chạy nhảy trong sân, cười nói trong căn nhà này.

 

Nhưng cậu không thể. Hình ảnh duy nhất của mẹ trong tâm trí cậu là một người đàn bà với đôi mắt đỏ ngầu và chai rượu trên tay.

 

Cậu chọn một góc phòng sạch sẽ nhất, trải tấm áo mưa mang theo xuống làm chiếu. Cậu không dám nằm lên chiếc giường cũ kỹ, sợ rằng nó sẽ sập xuống bất cứ lúc nào.

 

Cậu ăn vội mẩu bánh mì khô khốc mang theo từ thành phố, rồi ngồi tựa lưng vào tường, ôm chặt chiếc ba lô vào lòng.

 

Đêm đầu tiên ở Làng Đá là một đêm dài nhất trong cuộc đời Kiếp Nhàn. Cậu không thể nào ngủ được.

 

Căn nhà cũ kỹ dường như sống dậy trong bóng tối. Tiếng gió rít qua những khe hở trên vách gỗ nghe như tiếng người than khóc. Tiếng mối mọt gặm nhấm những cây cột kèo nghe lạo xạo như tiếng xương gãy. Thỉnh thoảng, cậu lại nghe thấy tiếng bước chân sột soạt bên ngoài sân, nhưng khi nín thở lắng nghe, thì lại không có gì cả.

 

Cậu thiếp đi trong trạng thái nửa tỉnh nửa mê, và trong giấc mơ, cậu lại thấy dòng chữ máu đỏ thẫm hiện ra, nhức nhối và ám ảnh.

 

Sáng hôm sau, Kiếp Nhàn tỉnh dậy khi những tia nắng đầu tiên chiếu qua khe cửa, vẽ những vệt sáng dài trên sàn nhà đầy bụi. Cậu cảm thấy toàn thân đau nhức, mệt mỏi.

 

Lương thực mang theo đã hết, cậu phải ra ngoài để tìm mua thứ gì đó bỏ vào bụng, và quan trọng hơn, là để bắt đầu cuộc điều tra của mình.

 

Cậu khoác ba lô lên vai, bước ra khỏi căn nhà hoang.

 

Làng Đá ban ngày trông đỡ đáng sợ hơn, nhưng vẫn toát ra một vẻ u buồn, ảm đạm. Vài người dân làng đã ra khỏi nhà. Họ là những người nông dân khắc khổ, với làn da sạm nắng và những nếp nhăn hằn sâu trên trán.

 

Khi thấy Kiếp Nhàn, tất cả đều dừng lại, nhìn cậu bằng ánh mắt kỳ lạ, một hỗn hợp của sự tò mò, sợ hãi và thù địch. Rồi họ vội vàng cúi gằm mặt, lảng đi, tiếp tục công việc của mình như thể cậu không hề tồn tại.

 

Kiếp Nhàn đi đến một khu chợ nhỏ ở giữa làng. Chỉ có vài sạp hàng lèo tèo, bán một ít rau củ và thịt cá. Cậu dừng lại trước một sạp bán gạo. Người bán hàng là một người phụ nữ trung niên, mặt rỗ, đang ngồi bó gối nhìn xa xăm.

 

"Bác ơi, bán cho cháu một cân gạo."

 

Người phụ nữ giật mình, quay lại nhìn cậu. Khi ánh mắt bà ta chạm vào khuôn mặt của Kiếp Nhàn, nó đột nhiên giãn ra vì kinh ngạc. Đôi môi bà ta mấp máy, như muốn nói điều gì đó nhưng lại không thể thốt ra lời. Đôi tay bà ta run lên, làm rơi cả chiếc đấu đong gạo xuống đất.

 

"Bác... bác sao vậy ạ?" Kiếp Nhàn lo lắng hỏi.

 

Người phụ nữ không trả lời. Bà ta vội vàng nhặt chiếc đấu lên, lúng túng xúc gạo cho cậu. Bà ta tránh nhìn thẳng vào mắt cậu, bàn tay vẫn không ngừng run rẩy. Khi Kiếp Nhàn đưa tiền, bà ta chỉ im lặng nhận lấy, rồi quay mặt đi, không nói một lời cảm ơn.

 

Kiếp Nhàn cảm thấy khó hiểu, nhưng cậu vẫn cố gắng hỏi:

 

"Bác ơi, cho cháu hỏi thăm một chút được không ạ? Cháu là người nơi khác đến, muốn tìm hiểu về..."

 

"Không biết gì hết!" Người phụ nữ đột ngột cắt lời, giọng gay gắt. "Đi đi! Đừng hỏi gì hết!"

 

Nói rồi, bà ta vội vàng thu dọn hàng quán, dù lúc đó trời vẫn còn sớm.

 

Kiếp Nhàn sững sờ, đứng chôn chân tại chỗ.

 

Cậu đi đến một quán nước nhỏ dưới gốc cây, hy vọng có thể nghe ngóng được điều gì đó. Trong quán có vài ông già đang ngồi uống trà, hút thuốc lào.

 

Khi thấy Kiếp Nhàn bước vào, cuộc trò chuyện của họ đột ngột im bặt. Mọi ánh mắt đổ dồn về phía cậu.

 

Kiếp Nhàn gọi một chén trà, rồi rụt rè bắt chuyện: "Các bác ơi, cháu là người mới đến. Cháu là con cháu trong làng, về đây tìm lại gốc gác. Ông bà ngoại cháu là ông Sáu..."

 

Cái tên "ông Sáu" vừa được thốt ra, không khí trong quán trà lập tức đông cứng lại.

 

Những người đàn ông nhìn nhau, ánh mắt đầy vẻ lo sợ.

 

Một người vội vàng đặt tiền trà lên bàn rồi đứng dậy bỏ đi. Những người còn lại cũng lần lượt làm theo. Chẳng mấy chốc, trong quán chỉ còn lại mình Kiếp Nhàn và ông chủ quán mặt mày cau có.

 

"Cậu về đây làm gì?" Ông chủ quán hỏi, giọng cộc lốc.

 

"Dạ, cháu về thăm lại quê hương..."

 

"Ở đây không có quê hương nào cho cậu hết," ông ta ngắt lời. "Cậu là con của con Phượng, phải không?"

 

Kiếp Nhàn gật đầu.

 

Ông chủ quán thở dài, nhìn cậu bằng ánh mắt vừa thương hại vừa oán trách.

 

"Vậy thì cậu càng không nên ở đây. Mảnh đất này không chào đón cậu đâu. Đi đi, trước khi quá muộn."

 

Nói rồi, ông ta cũng dọn dẹp đồ đạc, đóng cửa quán.

 

Kiếp Nhàn ngồi một mình trên chiếc ghế gỗ, chén trà trên tay đã nguội ngắt.

 

Cậu đã hoàn toàn bị cô lập. 

 

Trời bắt đầu sẩm tối. Kiếp Nhàn lủi thủi đi về căn nhà hoang. Nỗi cô đơn và tuyệt vọng bao trùm lấy cậu.

 

Cậu phải làm gì bây giờ? Làm sao cậu có thể tìm ra sự thật khi không một ai dám nói chuyện với cậu?

 

Khi về đến nhà, cậu ngồi phịch xuống bậc thềm, nhìn ra khoảng sân hoang vắng.

 

Cậu cảm thấy bất lực.

 

Có lẽ cậu nên từ bỏ. Có lẽ cậu nên quay về thành phố, chấp nhận số phận và quên đi tất cả.

 

Nhưng rồi, hình ảnh người cha nằm trong vũng máu và dòng chữ trên tường lại hiện về, rõ mồn một.

 

Không. Cậu không thể từ bỏ. Cậu đã tự hứa với cha mình.

 

Đúng lúc đó, cậu chợt cảm thấy có ai đó đang nhìn mình. Một cảm giác gai gáy chạy dọc sống lưng.

 

Cậu ngẩng đầu lên, nheo mắt nhìn về phía bìa rừng, nơi bóng tối đang dần buông xuống.

 

Trong một khoảnh khắc, cậu thấy một bóng người đang đứng đó, bất động, nhìn chằm chằm về phía cậu. Bóng người đó cao và gầy, không rõ là nam hay nữ.

 

Khi thấy Kiếp Nhàn phát hiện ra mình, bóng người đó lập tức quay người, và biến mất vào trong khu rừng rậm rạp nhanh như một con sóc.

 

Tim Kiếp Nhàn đập thình thịch. Cậu không bị ảo giác. Chắc chắn có người đã theo dõi cậu.

back top